unfastened
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unfastened'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không được thắt chặt; lỏng lẻo; mở.
Definition (English Meaning)
Not fastened; loose; open.
Ví dụ Thực tế với 'Unfastened'
-
"Her coat was unfastened, revealing her dress."
"Áo khoác của cô ấy không cài, để lộ chiếc váy bên trong."
-
"The buttons on his shirt were unfastened."
"Những chiếc cúc áo trên áo sơ mi của anh ấy đã được cởi ra."
-
"She unfastened the gate and walked through."
"Cô ấy mở cổng và bước qua."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unfastened'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: unfasten
- Adjective: unfastened
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unfastened'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để mô tả vật gì đó đã được mở ra, cởi ra, hoặc không còn được giữ chặt ở vị trí ban đầu. Khác với 'loose' ở chỗ 'unfastened' nhấn mạnh quá trình mở hoặc cởi ra đã diễn ra, trong khi 'loose' chỉ mô tả trạng thái lỏng lẻo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unfastened'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.