(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unfastened
B2

unfastened

adjective

Nghĩa tiếng Việt

đã mở đã tháo không cài bị bung ra
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unfastened'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không được thắt chặt; lỏng lẻo; mở.

Definition (English Meaning)

Not fastened; loose; open.

Ví dụ Thực tế với 'Unfastened'

  • "Her coat was unfastened, revealing her dress."

    "Áo khoác của cô ấy không cài, để lộ chiếc váy bên trong."

  • "The buttons on his shirt were unfastened."

    "Những chiếc cúc áo trên áo sơ mi của anh ấy đã được cởi ra."

  • "She unfastened the gate and walked through."

    "Cô ấy mở cổng và bước qua."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unfastened'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: unfasten
  • Adjective: unfastened
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

loose(lỏng lẻo)
open(mở)
detached(tách rời)

Trái nghĩa (Antonyms)

fastened(được thắt chặt)
secured(được bảo đảm)
closed(đóng)

Từ liên quan (Related Words)

unbuttoned(cởi nút)
unzipped(kéo khóa ra)
untied(cởi trói)

Lĩnh vực (Subject Area)

General Vocabulary

Ghi chú Cách dùng 'Unfastened'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để mô tả vật gì đó đã được mở ra, cởi ra, hoặc không còn được giữ chặt ở vị trí ban đầu. Khác với 'loose' ở chỗ 'unfastened' nhấn mạnh quá trình mở hoặc cởi ra đã diễn ra, trong khi 'loose' chỉ mô tả trạng thái lỏng lẻo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unfastened'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)