(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ secured
B2

secured

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

được bảo vệ được đảm bảo an toàn đã giành được
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Secured'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được bảo vệ khỏi tấn công hoặc hoạt động tội phạm khác.

Definition (English Meaning)

Protected against attack or other criminal activity.

Ví dụ Thực tế với 'Secured'

  • "The building is secured against intruders."

    "Tòa nhà được bảo vệ khỏi những kẻ xâm nhập."

  • "The documents were secured in a safe."

    "Các tài liệu đã được cất giữ an toàn trong một két sắt."

  • "The perimeter was secured by armed guards."

    "Chu vi đã được bảo vệ bởi lính canh có vũ trang."

  • "They secured a loan from the bank."

    "Họ đã nhận được một khoản vay từ ngân hàng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Secured'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: secure
  • Adjective: secured (dạng bị động của động từ secure)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

protected(được bảo vệ)
safe(an toàn)
guarded(được canh giữ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Secured'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để mô tả các địa điểm, hệ thống, hoặc thông tin đã được bảo vệ bằng các biện pháp an ninh. Nhấn mạnh vào trạng thái đã được đảm bảo an toàn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

against from

'Secured against' nhấn mạnh việc bảo vệ khỏi một mối đe dọa cụ thể. 'Secured from' nhấn mạnh việc ngăn chặn một điều gì đó xảy ra.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Secured'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the company had secured the funding last year, they would be launching the new product now.
Nếu công ty đã đảm bảo được nguồn vốn năm ngoái, thì bây giờ họ đã ra mắt sản phẩm mới rồi.
Phủ định
If the documents weren't secured properly, the information might have been leaked to the press.
Nếu các tài liệu không được bảo mật đúng cách, thông tin có lẽ đã bị rò rỉ cho báo chí.
Nghi vấn
If you had secured the perimeter, would the intruders be inside the building right now?
Nếu bạn đã bảo vệ khu vực xung quanh, thì những kẻ xâm nhập có đang ở bên trong tòa nhà ngay bây giờ không?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Secure the perimeter immediately!
Hãy bảo vệ chu vi ngay lập tức!
Phủ định
Don't leave the data unsecured.
Đừng để dữ liệu không được bảo mật.
Nghi vấn
Do secure all doors and windows before leaving.
Hãy đảm bảo đã khóa tất cả các cửa ra vào và cửa sổ trước khi rời đi.
(Vị trí vocab_tab4_inline)