(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unfavorable coverage
C1

unfavorable coverage

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

đưa tin bất lợi phản ánh tiêu cực thông tin bất lợi báo chí chỉ trích
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unfavorable coverage'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Việc đưa tin hoặc mô tả một điều gì đó theo cách tiêu cực hoặc chỉ trích, thường là trên các phương tiện truyền thông.

Definition (English Meaning)

Reporting or portrayal of something in a negative or critical way, often in the media.

Ví dụ Thực tế với 'Unfavorable coverage'

  • "The politician blamed unfavorable coverage in the press for his declining popularity."

    "Chính trị gia đổ lỗi cho việc đưa tin tiêu cực trên báo chí là nguyên nhân khiến mức độ nổi tiếng của ông giảm sút."

  • "The product received unfavorable coverage due to its high price and limited features."

    "Sản phẩm nhận được sự đưa tin không mấy tích cực do giá thành cao và tính năng hạn chế."

  • "The documentary provided unfavorable coverage of the company's labor practices."

    "Bộ phim tài liệu cung cấp thông tin bất lợi về các hoạt động lao động của công ty."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unfavorable coverage'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unfavorable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

negative publicity(quảng bá tiêu cực)
bad press(báo chí xấu)
critical reporting(báo cáo chỉ trích)

Trái nghĩa (Antonyms)

favorable coverage(đưa tin tích cực)
positive publicity(quảng bá tích cực)

Từ liên quan (Related Words)

media bias(thiên vị truyền thông)
public opinion(dư luận)
spin(thao túng thông tin)

Lĩnh vực (Subject Area)

Truyền thông Báo chí Chính trị Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Unfavorable coverage'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả cách một chủ đề được thể hiện trong báo chí, trên TV hoặc trên mạng. Nó ngụ ý rằng sự thể hiện đó không công bằng, không chính xác hoặc có hại. 'Coverage' có thể đề cập đến tin tức, bài báo, bài đăng trên blog hoặc bất kỳ hình thức báo cáo công khai nào khác. 'Unfavorable' nhấn mạnh khía cạnh tiêu cực của báo cáo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of on

* **of:** 'unfavorable coverage of [topic]' - Diễn tả sự đưa tin tiêu cực *về* một chủ đề cụ thể. Ví dụ: 'The company received unfavorable coverage of its environmental practices.'
* **on:** 'unfavorable coverage on [media outlet]' - Diễn tả sự đưa tin tiêu cực *trên* một phương tiện truyền thông cụ thể. Ví dụ: 'There was unfavorable coverage on CNN about the new policy.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unfavorable coverage'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)