portrayal
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Portrayal'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự miêu tả, sự khắc họa, sự thể hiện ai đó hoặc điều gì đó; một sự đại diện hoặc mô tả về ai đó hoặc điều gì đó, đặc biệt là trong một tác phẩm nghệ thuật hoặc văn học.
Definition (English Meaning)
The act of portraying someone or something; a representation or depiction of someone or something, especially in a work of art or literature.
Ví dụ Thực tế với 'Portrayal'
-
"The film's portrayal of the war was highly criticized."
"Sự miêu tả về cuộc chiến trong bộ phim đã bị chỉ trích rất nhiều."
-
"Her portrayal of the main character was brilliant."
"Sự thể hiện nhân vật chính của cô ấy thật tuyệt vời."
-
"The artist's portrayal of nature is full of emotion."
"Sự miêu tả thiên nhiên của nghệ sĩ tràn đầy cảm xúc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Portrayal'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: portrayal
- Verb: portray
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Portrayal'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
'Portrayal' thường được sử dụng để chỉ cách một người, vật thể hoặc ý tưởng được trình bày hoặc miêu tả. Nó nhấn mạnh đến sự diễn giải và cách thể hiện, có thể mang tính chủ quan hoặc khách quan. So với 'representation', 'portrayal' mang sắc thái nghệ thuật và diễn giải mạnh hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Portrayal of' được sử dụng để chỉ đối tượng được miêu tả (ví dụ: 'a portrayal of the king'). 'Portrayal as' được dùng để chỉ vai trò hoặc cách một người/vật được thể hiện (ví dụ: 'His portrayal as a hero was controversial').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Portrayal'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the director accurately portrays the historical events, the film will receive positive reviews.
|
Nếu đạo diễn miêu tả chính xác các sự kiện lịch sử, bộ phim sẽ nhận được những đánh giá tích cực. |
| Phủ định |
If the media doesn't portray the politician's actions fairly, they will lose public trust.
|
Nếu truyền thông không miêu tả hành động của chính trị gia một cách công bằng, họ sẽ mất lòng tin của công chúng. |
| Nghi vấn |
Will the artist portray the subject's inner turmoil accurately if he studies her life more closely?
|
Liệu nghệ sĩ có miêu tả chính xác sự giằng xé nội tâm của chủ thể nếu anh ấy nghiên cứu kỹ hơn về cuộc đời cô ấy không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the movie studio had accurately portrayed the historical events, it would have received higher critical acclaim.
|
Nếu hãng phim đã miêu tả chính xác các sự kiện lịch sử, nó đã nhận được sự hoan nghênh từ giới phê bình cao hơn. |
| Phủ định |
If the artist had not portrayed the subject in such a controversial manner, the painting would not have sparked such a heated debate.
|
Nếu họa sĩ không miêu tả chủ đề một cách gây tranh cãi như vậy, bức tranh đã không gây ra một cuộc tranh luận gay gắt như vậy. |
| Nghi vấn |
Would the audience have understood the play's message if the actors had portrayed the characters differently?
|
Liệu khán giả có hiểu được thông điệp của vở kịch nếu các diễn viên đã miêu tả các nhân vật khác đi không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The artist's portrayal of the landscape is admired by many art critics.
|
Sự miêu tả phong cảnh của người họa sĩ được nhiều nhà phê bình nghệ thuật ngưỡng mộ. |
| Phủ định |
The historical event was not accurately portrayed in the film.
|
Sự kiện lịch sử không được miêu tả chính xác trong bộ phim. |
| Nghi vấn |
Was the character fairly portrayed in the novel?
|
Nhân vật có được miêu tả công bằng trong cuốn tiểu thuyết không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The critic said that the film's portrayal of the main character was incredibly nuanced.
|
Nhà phê bình nói rằng sự khắc họa nhân vật chính trong bộ phim rất tinh tế. |
| Phủ định |
She said that the movie did not portray the historical events accurately.
|
Cô ấy nói rằng bộ phim đã không miêu tả các sự kiện lịch sử một cách chính xác. |
| Nghi vấn |
He asked if the artist had portrayed him fairly in the painting.
|
Anh ấy hỏi liệu người họa sĩ đã khắc họa anh ấy một cách công bằng trong bức tranh hay không. |