(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pending
B2

pending

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

đang chờ chưa được giải quyết chưa quyết định còn treo lơ lửng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pending'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đang chờ giải quyết, đang chờ quyết định, còn treo lơ lửng.

Definition (English Meaning)

Awaiting decision or settlement.

Ví dụ Thực tế với 'Pending'

  • "The application is still pending."

    "Đơn xin vẫn đang chờ được xử lý."

  • "There are several investigations pending."

    "Có một vài cuộc điều tra vẫn đang chờ được tiến hành."

  • "The court adjourned, pending a decision from a higher court."

    "Tòa án hoãn lại, chờ quyết định từ một tòa án cấp cao hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pending'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: pending
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

resolved(đã giải quyết)
settled(đã được giải quyết)
decided(đã quyết định)

Từ liên quan (Related Words)

outstanding(chưa hoàn thành, nổi bật)
incomplete(chưa hoàn chỉnh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Pending'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'pending' thường được sử dụng để chỉ một tình huống, vấn đề hoặc quyết định vẫn chưa được hoàn thành hoặc giải quyết. Nó ngụ ý rằng một hành động hoặc quyết định nào đó sẽ xảy ra trong tương lai, phụ thuộc vào các yếu tố hoặc sự kiện khác. Khác với 'unresolved' (chưa được giải quyết) mang nghĩa tiêu cực hơn và có thể ám chỉ sự bế tắc, 'pending' trung tính hơn, đơn giản chỉ là 'chưa được quyết định'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on until

'Pending on' hoặc 'pending upon': Phụ thuộc vào, tùy thuộc vào (kết quả, quyết định). Ví dụ: 'The agreement is pending on final approval.' (Thỏa thuận đang chờ phê duyệt cuối cùng). 'Pending until': Chờ đến khi (một sự kiện xảy ra). Ví dụ: 'The decision is pending until further review.' (Quyết định đang chờ cho đến khi xem xét thêm). Tuy nhiên, việc sử dụng 'pending on' không phổ biến bằng việc dùng 'dependent on' hoặc 'subject to'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pending'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The application is pending approval.
Đơn đăng ký đang chờ phê duyệt.
Phủ định
The decision is not pending any further review.
Quyết định không còn chờ bất kỳ đánh giá nào thêm.
Nghi vấn
Is the investigation still pending?
Cuộc điều tra vẫn còn đang chờ xử lý phải không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The decision is pending approval from the board.
Quyết định đang chờ phê duyệt từ hội đồng quản trị.
Phủ định
Why is the application not pending any further information?
Tại sao đơn đăng ký không còn chờ thêm thông tin nào nữa?
Nghi vấn
What issues are pending a resolution?
Những vấn đề nào đang chờ giải quyết?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The decision was pending yesterday.
Quyết định vẫn còn đang chờ xử lý vào ngày hôm qua.
Phủ định
The contract wasn't pending approval last week.
Hợp đồng không còn chờ phê duyệt vào tuần trước.
Nghi vấn
Was the matter pending when you left the office?
Vấn đề có còn đang chờ xử lý khi bạn rời văn phòng không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's pending approval is causing significant delays.
Sự chấp thuận đang chờ xử lý của công ty đang gây ra sự chậm trễ đáng kể.
Phủ định
The applicant's pending status isn't a reflection of their qualifications.
Trạng thái đang chờ xử lý của ứng viên không phản ánh trình độ của họ.
Nghi vấn
Is the client's pending payment affecting our cash flow?
Khoản thanh toán đang chờ xử lý của khách hàng có ảnh hưởng đến dòng tiền của chúng ta không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish the decision on my application weren't pending; I need to make plans.
Tôi ước quyết định về đơn của tôi không còn bị treo nữa; tôi cần lên kế hoạch.
Phủ định
If only the deal wasn't pending on their approval, we could move forward.
Ước gì thỏa thuận không còn chờ đợi sự chấp thuận của họ, chúng ta có thể tiến lên.
Nghi vấn
I wish I knew whether his release was still pending, do you have any information?
Tôi ước tôi biết liệu việc thả anh ta có còn đang chờ đợi không, bạn có thông tin gì không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)