ungainliness
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ungainliness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự vụng về, sự khó coi, dáng vẻ không duyên dáng.
Definition (English Meaning)
The state or quality of being ungainly; awkwardness.
Ví dụ Thực tế với 'Ungainliness'
-
"The ungainliness of the newborn giraffe as it struggled to stand was endearing."
"Sự vụng về của con hươu cao cổ sơ sinh khi nó cố gắng đứng lên thật đáng yêu."
-
"Her ungainliness made her a target for bullies."
"Sự vụng về của cô ấy khiến cô ấy trở thành mục tiêu của những kẻ bắt nạt."
-
"Despite his ungainliness, he was a surprisingly good dancer."
"Mặc dù vụng về, anh ấy lại là một vũ công giỏi đáng ngạc nhiên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ungainliness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ungainliness
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ungainliness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'ungainliness' thường được dùng để miêu tả sự thiếu duyên dáng trong dáng đi, cử động hoặc hình thức chung của một người hoặc vật. Nó nhấn mạnh sự thiếu thanh thoát và đôi khi có thể gợi ý sự lúng túng hoặc khó xử. So với 'awkwardness', 'ungainliness' mang tính hình thức hơn và thường ám chỉ một khía cạnh vật lý rõ rệt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ungainliness'
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her ungainliness was evident as she navigated the crowded room.
|
Sự vụng về của cô ấy lộ rõ khi cô ấy di chuyển trong căn phòng đông đúc. |
| Phủ định |
Was his ungainliness the reason he wasn't chosen for the dance team?
|
Có phải sự vụng về của anh ấy là lý do anh ấy không được chọn vào đội nhảy? |
| Nghi vấn |
The ungainliness of the old machinery made it difficult to operate efficiently.
|
Sự vụng về của cỗ máy cũ khiến nó khó vận hành hiệu quả. |