poise
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Poise'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự điềm tĩnh, tự tin; dáng vẻ duyên dáng khi đứng hoặc di chuyển.
Definition (English Meaning)
A composed and self-assured manner; a graceful way of standing or moving.
Ví dụ Thực tế với 'Poise'
-
"She answered the reporter's questions with poise and intelligence."
"Cô ấy trả lời các câu hỏi của phóng viên một cách điềm tĩnh và thông minh."
-
"Despite the pressure, she maintained her poise."
"Mặc dù chịu áp lực, cô ấy vẫn giữ được sự điềm tĩnh."
-
"The dancer's poise was remarkable."
"Sự duyên dáng của vũ công thật đáng chú ý."
Từ loại & Từ liên quan của 'Poise'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: poise
- Verb: poise
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Poise'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Poise thường liên quan đến sự tự chủ, kiểm soát cảm xúc và hành vi, đặc biệt trong những tình huống căng thẳng hoặc khó khăn. Nó vượt xa sự đơn giản là 'calm' (bình tĩnh) bằng cách ám chỉ một sự tự tin và duyên dáng bẩm sinh hoặc được trau dồi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'with poise': thể hiện điều gì đó được thực hiện hoặc thể hiện một cách điềm tĩnh, tự tin. Ví dụ: 'She handled the difficult questions with poise.' (Cô ấy xử lý những câu hỏi khó một cách điềm tĩnh.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Poise'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After years of training, the dancer moved with poise, grace, and confidence.
|
Sau nhiều năm luyện tập, vũ công di chuyển với sự tự tin, duyên dáng và điềm tĩnh. |
| Phủ định |
Despite the pressure, she did not lose her poise, and she remained calm.
|
Mặc dù áp lực, cô ấy đã không mất đi sự điềm tĩnh, và cô ấy vẫn giữ được bình tĩnh. |
| Nghi vấn |
Knowing the importance of a good first impression, does he poise himself with confidence during the interview, or does he appear nervous?
|
Biết tầm quan trọng của ấn tượng đầu tiên, anh ấy có giữ thái độ tự tin trong cuộc phỏng vấn không, hay anh ấy tỏ ra lo lắng? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The experienced dancer moved with poise and grace.
|
Vũ công giàu kinh nghiệm di chuyển với sự thanh thoát và duyên dáng. |
| Phủ định |
She didn't poise herself before speaking to the crowd.
|
Cô ấy đã không giữ bình tĩnh trước khi nói chuyện với đám đông. |
| Nghi vấn |
Did he poise the camera carefully before taking the photograph?
|
Anh ấy có đặt máy ảnh cẩn thận trước khi chụp ảnh không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she admired his poise under pressure.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy ngưỡng mộ sự điềm tĩnh của anh ấy khi chịu áp lực. |
| Phủ định |
He told me that he didn't poise himself before the speech, which he regretted.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy đã không giữ được sự bình tĩnh trước bài phát biểu, điều mà anh ấy hối tiếc. |
| Nghi vấn |
She asked if he had been able to maintain his poise throughout the negotiation.
|
Cô ấy hỏi liệu anh ấy có thể duy trì sự điềm tĩnh của mình trong suốt cuộc đàm phán hay không. |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time she finishes her training, she will have poised herself for success.
|
Đến khi cô ấy hoàn thành khóa huấn luyện, cô ấy sẽ đã chuẩn bị sẵn sàng cho thành công. |
| Phủ định |
They won't have poised the company for future growth even after the merger.
|
Họ sẽ không chuẩn bị cho công ty để tăng trưởng trong tương lai ngay cả sau khi sáp nhập. |
| Nghi vấn |
Will the dancers have poised themselves before the music starts?
|
Liệu các vũ công đã vào tư thế chuẩn bị trước khi nhạc bắt đầu chưa? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been poising herself for the interview all morning, hoping to make a good impression.
|
Cô ấy đã chuẩn bị tư thế cho cuộc phỏng vấn cả buổi sáng, hy vọng tạo ấn tượng tốt. |
| Phủ định |
He hadn't been poising himself to take on such a large responsibility before he was promoted.
|
Anh ấy đã không chuẩn bị sẵn sàng để đảm nhận một trách nhiệm lớn như vậy trước khi được thăng chức. |
| Nghi vấn |
Had the dancer been poising on her toes for long before the music started?
|
Người vũ công đã giữ tư thế trên đầu ngón chân lâu chưa trước khi nhạc bắt đầu? |