ungracefully
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ungracefully'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách không duyên dáng; vụng về hoặc lóng ngóng.
Definition (English Meaning)
In an ungraceful manner; clumsily or awkwardly.
Ví dụ Thực tế với 'Ungracefully'
-
"She accepted the criticism ungracefully."
"Cô ấy chấp nhận lời chỉ trích một cách không thiện cảm."
-
"The politician handled the scandal ungracefully."
"Chính trị gia đã xử lý vụ bê bối một cách không khéo léo."
-
"The dancer moved ungracefully across the stage."
"Vũ công di chuyển một cách vụng về trên sân khấu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ungracefully'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: ungracefully
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ungracefully'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'ungracefully' thường được dùng để mô tả hành động, cử chỉ hoặc tình huống thiếu sự duyên dáng, thanh lịch, hoặc khéo léo. Nó mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ sự thiếu tinh tế và có thể gây khó chịu hoặc mất tự nhiên. So với 'clumsily' (vụng về), 'ungracefully' nhấn mạnh sự thiếu duyên dáng hơn là sự thiếu kỹ năng. Ví dụ, 'He fell ungracefully' ám chỉ cách ngã thiếu thẩm mỹ, trong khi 'He fell clumsily' ám chỉ việc ngã do không khéo léo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ungracefully'
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Move the furniture ungracefully.
|
Di chuyển đồ đạc một cách vụng về. |
| Phủ định |
Don't behave ungracefully at the party.
|
Đừng cư xử một cách vô duyên ở bữa tiệc. |
| Nghi vấn |
Do fall ungracefully to get attention!
|
Đừng có cố tình ngã một cách kệch cỡm để thu hút sự chú ý! |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He moved ungracefully across the dance floor.
|
Anh ấy di chuyển vụng về trên sàn nhảy. |
| Phủ định |
She didn't accept the criticism ungracefully; instead, she listened carefully.
|
Cô ấy không chấp nhận lời chỉ trích một cách khó chịu; thay vào đó, cô ấy lắng nghe cẩn thận. |
| Nghi vấn |
Did the clumsy actor fall ungracefully during the play?
|
Có phải diễn viên vụng về đã ngã một cách vụng về trong vở kịch không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is falling ungracefully down the stairs.
|
Anh ấy đang ngã một cách vụng về xuống cầu thang. |
| Phủ định |
She isn't accepting the award ungracefully.
|
Cô ấy không chấp nhận giải thưởng một cách khiếm nhã. |
| Nghi vấn |
Are they leaving the party ungracefully?
|
Họ có đang rời khỏi bữa tiệc một cách bất lịch sự không? |