(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ungracefully
C1

ungracefully

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách không duyên dáng một cách vụng về một cách lóng ngóng không khéo léo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ungracefully'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách không duyên dáng; vụng về hoặc lóng ngóng.

Definition (English Meaning)

In an ungraceful manner; clumsily or awkwardly.

Ví dụ Thực tế với 'Ungracefully'

  • "She accepted the criticism ungracefully."

    "Cô ấy chấp nhận lời chỉ trích một cách không thiện cảm."

  • "The politician handled the scandal ungracefully."

    "Chính trị gia đã xử lý vụ bê bối một cách không khéo léo."

  • "The dancer moved ungracefully across the stage."

    "Vũ công di chuyển một cách vụng về trên sân khấu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ungracefully'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: ungracefully
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

awkwardly(một cách vụng về)
clumsily(một cách lóng ngóng)
inelegantly(một cách không thanh lịch)

Trái nghĩa (Antonyms)

gracefully(một cách duyên dáng)
elegantly(một cách thanh lịch)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Hành vi Cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Ungracefully'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'ungracefully' thường được dùng để mô tả hành động, cử chỉ hoặc tình huống thiếu sự duyên dáng, thanh lịch, hoặc khéo léo. Nó mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ sự thiếu tinh tế và có thể gây khó chịu hoặc mất tự nhiên. So với 'clumsily' (vụng về), 'ungracefully' nhấn mạnh sự thiếu duyên dáng hơn là sự thiếu kỹ năng. Ví dụ, 'He fell ungracefully' ám chỉ cách ngã thiếu thẩm mỹ, trong khi 'He fell clumsily' ám chỉ việc ngã do không khéo léo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ungracefully'

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Move the furniture ungracefully.
Di chuyển đồ đạc một cách vụng về.
Phủ định
Don't behave ungracefully at the party.
Đừng cư xử một cách vô duyên ở bữa tiệc.
Nghi vấn
Do fall ungracefully to get attention!
Đừng có cố tình ngã một cách kệch cỡm để thu hút sự chú ý!

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He moved ungracefully across the dance floor.
Anh ấy di chuyển vụng về trên sàn nhảy.
Phủ định
She didn't accept the criticism ungracefully; instead, she listened carefully.
Cô ấy không chấp nhận lời chỉ trích một cách khó chịu; thay vào đó, cô ấy lắng nghe cẩn thận.
Nghi vấn
Did the clumsy actor fall ungracefully during the play?
Có phải diễn viên vụng về đã ngã một cách vụng về trong vở kịch không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is falling ungracefully down the stairs.
Anh ấy đang ngã một cách vụng về xuống cầu thang.
Phủ định
She isn't accepting the award ungracefully.
Cô ấy không chấp nhận giải thưởng một cách khiếm nhã.
Nghi vấn
Are they leaving the party ungracefully?
Họ có đang rời khỏi bữa tiệc một cách bất lịch sự không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)