(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unhelpfully
C1

unhelpfully

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách không hữu ích một cách không giúp đỡ một cách vô ích (trong việc giúp đỡ)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unhelpfully'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách không giúp đỡ hoặc hỗ trợ; một cách không hữu ích hoặc không mang tính hỗ trợ.

Definition (English Meaning)

In a way that does not provide help or assistance; in a manner that is not useful or supportive.

Ví dụ Thực tế với 'Unhelpfully'

  • "He answered the question unhelpfully, providing no real information."

    "Anh ta trả lời câu hỏi một cách không hữu ích, không cung cấp thông tin thực sự nào."

  • "She unhelpfully interrupted the speaker several times."

    "Cô ấy liên tục ngắt lời diễn giả một cách không hữu ích."

  • "The instructions were written unhelpfully, making them difficult to follow."

    "Các hướng dẫn được viết một cách không hữu ích, khiến chúng khó làm theo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unhelpfully'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: unhelpfully
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

helpfully(một cách hữu ích)
supportively(một cách hỗ trợ)

Từ liên quan (Related Words)

assistance(sự hỗ trợ)
support(sự ủng hộ)

Ghi chú Cách dùng 'Unhelpfully'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unhelpfully' thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc lời nói không có tác dụng giúp đỡ, thậm chí có thể gây khó khăn hoặc bực bội. Nó nhấn mạnh sự thiếu hiệu quả của một hành động hoặc lời nói trong việc cung cấp sự giúp đỡ cần thiết. So với các từ đồng nghĩa như 'ineffectively' (không hiệu quả) hoặc 'uselessly' (vô ích), 'unhelpfully' đặc biệt ám chỉ đến việc thiếu sự giúp đỡ hoặc hỗ trợ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unhelpfully'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she had answered my question unhelpfully yesterday.
Cô ấy nói rằng cô ấy đã trả lời câu hỏi của tôi một cách không hữu ích vào ngày hôm qua.
Phủ định
He told me that he did not behave unhelpfully during the meeting.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy đã không cư xử một cách không hữu ích trong suốt cuộc họp.
Nghi vấn
She asked if I had spoken to the customer unhelpfully.
Cô ấy hỏi liệu tôi có nói chuyện với khách hàng một cách không hữu ích hay không.

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He used to answer questions unhelpfully, often giving vague and confusing responses.
Anh ấy từng trả lời các câu hỏi một cách không hữu ích, thường đưa ra những phản hồi mơ hồ và gây nhầm lẫn.
Phủ định
She didn't use to behave unhelpfully towards her colleagues, but something changed.
Cô ấy đã không từng cư xử không hữu ích đối với các đồng nghiệp của mình, nhưng có điều gì đó đã thay đổi.
Nghi vấn
Did they use to respond unhelpfully to customer complaints before the new training program?
Có phải họ từng phản hồi một cách không hữu ích đối với các khiếu nại của khách hàng trước chương trình đào tạo mới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)