(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ variably
C1

variably

adverb

Nghĩa tiếng Việt

thay đổi thay đổi thất thường biến động biến thiên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Variably'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách có thể thay đổi hoặc biến đổi; không nhất quán.

Definition (English Meaning)

In a way that is subject to change or variation; not consistently.

Ví dụ Thực tế với 'Variably'

  • "The weather was variably cloudy throughout the day."

    "Thời tiết thay đổi thất thường với mây bao phủ suốt cả ngày."

  • "The price of oil has fluctuated variably in recent months."

    "Giá dầu đã biến động thất thường trong những tháng gần đây."

  • "Patients responded variably to the new treatment."

    "Bệnh nhân phản ứng khác nhau đối với phương pháp điều trị mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Variably'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: variably
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

consistently(nhất quán)
uniformly(đồng đều)
steadily(đều đặn)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Variably'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'variably' diễn tả sự thay đổi, dao động hoặc không ổn định. Nó nhấn mạnh rằng một cái gì đó không cố định hoặc không tuân theo một quy luật duy nhất. Khác với 'uniformly' (đồng đều) hay 'consistently' (nhất quán), 'variably' thể hiện tính linh hoạt và khả năng thích ứng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Variably'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The weather here changes variably throughout the day.
Thời tiết ở đây thay đổi khác nhau suốt cả ngày.
Phủ định
The instructions were not variably interpreted by the participants.
Các hướng dẫn không được các người tham gia giải thích một cách khác nhau.
Nghi vấn
Does the cost of living variably affect people in different regions?
Chi phí sinh hoạt có ảnh hưởng khác nhau đến người dân ở các khu vực khác nhau không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the weather had behaved consistently, the crops would have grown variably, yielding diverse results.
Nếu thời tiết diễn biến một cách nhất quán, mùa vụ có lẽ đã phát triển khác nhau, mang lại các kết quả đa dạng.
Phủ định
If the experiment had not been conducted precisely, the results would not have differed variably enough to draw a meaningful conclusion.
Nếu thí nghiệm không được thực hiện một cách chính xác, các kết quả sẽ không khác nhau đủ để đưa ra một kết luận ý nghĩa.
Nghi vấn
Would the painting have been valued variably if the artist had not been so famous?
Bức tranh có lẽ đã được định giá khác nhau nếu họa sĩ không nổi tiếng đến vậy không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The weather changes variably from day to day.
Thời tiết thay đổi thất thường từ ngày này sang ngày khác.
Phủ định
Only variably did the team perform well this season, resulting in their elimination.
Chỉ thất thường đội mới chơi tốt mùa này, dẫn đến việc bị loại.
Nghi vấn
Does the interest rate variably affect investment decisions?
Liệu lãi suất có ảnh hưởng một cách khác nhau đến các quyết định đầu tư?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The weather will change variably tomorrow, so pack for anything.
Thời tiết ngày mai sẽ thay đổi thất thường, vì vậy hãy chuẩn bị cho mọi tình huống.
Phủ định
The price of gas won't fluctuate variably next week; it's expected to remain stable.
Giá xăng sẽ không biến động thất thường vào tuần tới; nó được dự kiến ​​sẽ duy trì ổn định.
Nghi vấn
Will the market perform variably if the interest rates change?
Liệu thị trường có hoạt động thất thường nếu lãi suất thay đổi không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)