(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ uninhabitible
C1

uninhabitible

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không thể cư ngụ không thể sinh sống không thể ở được
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Uninhabitible'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không phù hợp hoặc không thể sống được.

Definition (English Meaning)

Not suitable or fit to be lived in.

Ví dụ Thực tế với 'Uninhabitible'

  • "The nuclear fallout made the area uninhabitable."

    "Bụi phóng xạ hạt nhân khiến khu vực đó không thể ở được."

  • "Rising sea levels could make coastal areas uninhabitable."

    "Mực nước biển dâng cao có thể khiến các khu vực ven biển không thể ở được."

  • "The air quality in the city is so poor that it's becoming uninhabitable."

    "Chất lượng không khí trong thành phố tồi tệ đến mức nó đang trở nên không thể ở được."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Uninhabitible'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

habitable(có thể ở được)
livable(có thể sống được)
inhabited(có người ở)

Từ liên quan (Related Words)

desert(sa mạc)
pollution(ô nhiễm)
environment(môi trường)

Lĩnh vực (Subject Area)

Môi trường Địa lý

Ghi chú Cách dùng 'Uninhabitible'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'uninhabitable' mô tả một địa điểm, môi trường hoặc điều kiện sống không thể hỗ trợ sự sống của con người hoặc động vật. Nó thường được sử dụng để miêu tả các khu vực có điều kiện khắc nghiệt như sa mạc khô cằn, vùng đất bị ô nhiễm nặng, hoặc các hành tinh khác không có bầu khí quyển thích hợp. Sắc thái của từ này mạnh hơn so với các từ như 'unlivable' hoặc 'unfit for habitation'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

'uninhabitable for' được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc sinh vật mà một nơi nào đó không thể ở được. Ví dụ: 'This planet is uninhabitable for humans.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Uninhabitible'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)