unlivable
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unlivable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không phù hợp hoặc không thể sống được.
Definition (English Meaning)
Not fit or suitable to live in.
Ví dụ Thực tế với 'Unlivable'
-
"The earthquake left many areas of the city unlivable."
"Trận động đất khiến nhiều khu vực của thành phố trở nên không thể sống được."
-
"The air pollution made the city virtually unlivable."
"Ô nhiễm không khí khiến thành phố gần như không thể sống được."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unlivable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unlivable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unlivable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unlivable' thường được dùng để mô tả các địa điểm, không gian hoặc điều kiện sống quá tồi tệ để con người có thể sinh sống một cách thoải mái và an toàn. Nó nhấn mạnh sự thiếu thốn các điều kiện cơ bản như an ninh, vệ sinh, tiện nghi hoặc sự ô nhiễm nghiêm trọng. Khác với 'uninhabitable' (không thể ở được), 'unlivable' thường mang sắc thái chủ quan hơn, liên quan đến chất lượng cuộc sống. Ví dụ, một ngôi nhà có thể về mặt kỹ thuật vẫn 'uninhabitable' (ví dụ, do hư hại cấu trúc), nhưng một khu vực 'unlivable' có thể vẫn có người ở nhưng điều kiện sống rất tệ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'in', nó thường đi sau các từ như 'conditions' hoặc 'situations' để mô tả các điều kiện sống không thể chấp nhận được. Ví dụ: 'The conditions in the refugee camp were unlivable.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unlivable'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.