uninstalling
Động từ (Verb)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Uninstalling'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Gỡ bỏ một chương trình phần mềm hoặc ứng dụng khỏi máy tính hoặc thiết bị.
Definition (English Meaning)
Removing a software program or application from a computer or device.
Ví dụ Thực tế với 'Uninstalling'
-
"The technician is currently uninstalling the old antivirus software."
"Kỹ thuật viên hiện đang gỡ bỏ phần mềm diệt virus cũ."
-
"I am uninstalling the game because it takes up too much space."
"Tôi đang gỡ cài đặt trò chơi vì nó chiếm quá nhiều dung lượng."
-
"She was uninstalling several unnecessary programs to free up memory."
"Cô ấy đã gỡ cài đặt một vài chương trình không cần thiết để giải phóng bộ nhớ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Uninstalling'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: uninstall
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Uninstalling'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'uninstalling' là dạng tiếp diễn (present participle) của động từ 'uninstall'. Nó thường được dùng để diễn tả hành động gỡ bỏ đang diễn ra hoặc là một phần của một hành động liên tục. Khác với 'delete' (xóa), 'uninstall' thường liên quan đến việc loại bỏ toàn bộ chương trình, bao gồm cả các file liên quan và các registry entries.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Uninstalling'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you uninstall the software, you will free up space on your computer.
|
Nếu bạn gỡ cài đặt phần mềm, bạn sẽ giải phóng dung lượng trên máy tính của bạn. |
| Phủ định |
If you don't uninstall unnecessary programs, your computer will run slower.
|
Nếu bạn không gỡ cài đặt các chương trình không cần thiết, máy tính của bạn sẽ chạy chậm hơn. |
| Nghi vấn |
Will you uninstall the game if you don't play it anymore?
|
Bạn sẽ gỡ cài đặt trò chơi nếu bạn không chơi nó nữa chứ? |