uninstructive
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Uninstructive'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không cung cấp thông tin hữu ích hoặc giáo dục; không giúp ích cho việc học hỏi hoặc hiểu biết.
Definition (English Meaning)
Not providing useful information or education; not helpful in learning or understanding.
Ví dụ Thực tế với 'Uninstructive'
-
"The lecture was uninstructive and failed to clarify the complex concepts."
"Bài giảng không mang tính hướng dẫn và không làm rõ được những khái niệm phức tạp."
-
"His uninstructive comments offered no real solutions to the problem."
"Những bình luận không mang tính hướng dẫn của anh ấy không đưa ra giải pháp thực sự nào cho vấn đề."
-
"The textbook was criticized for being uninstructive and confusing."
"Cuốn sách giáo khoa bị chỉ trích vì thiếu tính hướng dẫn và gây khó hiểu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Uninstructive'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: uninstructive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Uninstructive'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'uninstructive' thường được sử dụng để mô tả những tài liệu, bài giảng, hoặc kinh nghiệm mà không mang lại giá trị giáo dục hoặc kiến thức mới. Nó nhấn mạnh sự thiếu hụt thông tin hữu ích hoặc hướng dẫn rõ ràng. Khác với 'unhelpful' (không hữu ích) mang nghĩa chung chung, 'uninstructive' đặc biệt ám chỉ sự thiếu sót trong việc truyền đạt kiến thức hoặc kỹ năng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Uninstructive'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the lecture is uninstructive, students will lose interest.
|
Nếu bài giảng không mang tính hướng dẫn, sinh viên sẽ mất hứng thú. |
| Phủ định |
If the teacher doesn't provide examples, the lesson will be uninstructive.
|
Nếu giáo viên không đưa ra ví dụ, bài học sẽ không mang tính hướng dẫn. |
| Nghi vấn |
Will students complain if the tutorial is uninstructive?
|
Liệu sinh viên có phàn nàn nếu buổi hướng dẫn không mang tính hướng dẫn không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The teacher is uninstructive in his lectures.
|
Giáo viên không mang tính hướng dẫn trong các bài giảng của mình. |
| Phủ định |
He is not uninstructive; he tries his best to teach.
|
Anh ấy không phải là không có tính hướng dẫn; anh ấy cố gắng hết sức để giảng dạy. |
| Nghi vấn |
Is the course uninstructive?
|
Khóa học có thiếu tính hướng dẫn không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish that lecture hadn't been so uninstructive; I learned absolutely nothing.
|
Tôi ước gì bài giảng đó không vô vị đến thế; tôi hoàn toàn không học được gì. |
| Phủ định |
If only the workshop hadn't been uninstructive, I would have developed some valuable skills.
|
Ước gì buổi hội thảo không vô ích, tôi đã có thể phát triển một vài kỹ năng giá trị. |
| Nghi vấn |
Do you wish the teacher hadn't made the lesson so uninstructive?
|
Bạn có ước gì giáo viên đã không làm cho bài học trở nên vô ích như vậy không? |