(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ uninstructive
C1

uninstructive

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không mang tính hướng dẫn không có tính giáo dục thiếu thông tin hữu ích không giúp ích cho việc học
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Uninstructive'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không cung cấp thông tin hữu ích hoặc giáo dục; không giúp ích cho việc học hỏi hoặc hiểu biết.

Definition (English Meaning)

Not providing useful information or education; not helpful in learning or understanding.

Ví dụ Thực tế với 'Uninstructive'

  • "The lecture was uninstructive and failed to clarify the complex concepts."

    "Bài giảng không mang tính hướng dẫn và không làm rõ được những khái niệm phức tạp."

  • "His uninstructive comments offered no real solutions to the problem."

    "Những bình luận không mang tính hướng dẫn của anh ấy không đưa ra giải pháp thực sự nào cho vấn đề."

  • "The textbook was criticized for being uninstructive and confusing."

    "Cuốn sách giáo khoa bị chỉ trích vì thiếu tính hướng dẫn và gây khó hiểu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Uninstructive'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: uninstructive
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

instructive(có tính hướng dẫn)
educational(có tính giáo dục)
informative(cung cấp nhiều thông tin)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục/Chung

Ghi chú Cách dùng 'Uninstructive'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'uninstructive' thường được sử dụng để mô tả những tài liệu, bài giảng, hoặc kinh nghiệm mà không mang lại giá trị giáo dục hoặc kiến thức mới. Nó nhấn mạnh sự thiếu hụt thông tin hữu ích hoặc hướng dẫn rõ ràng. Khác với 'unhelpful' (không hữu ích) mang nghĩa chung chung, 'uninstructive' đặc biệt ám chỉ sự thiếu sót trong việc truyền đạt kiến thức hoặc kỹ năng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Uninstructive'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the lecture is uninstructive, students will lose interest.
Nếu bài giảng không mang tính hướng dẫn, sinh viên sẽ mất hứng thú.
Phủ định
If the teacher doesn't provide examples, the lesson will be uninstructive.
Nếu giáo viên không đưa ra ví dụ, bài học sẽ không mang tính hướng dẫn.
Nghi vấn
Will students complain if the tutorial is uninstructive?
Liệu sinh viên có phàn nàn nếu buổi hướng dẫn không mang tính hướng dẫn không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The teacher is uninstructive in his lectures.
Giáo viên không mang tính hướng dẫn trong các bài giảng của mình.
Phủ định
He is not uninstructive; he tries his best to teach.
Anh ấy không phải là không có tính hướng dẫn; anh ấy cố gắng hết sức để giảng dạy.
Nghi vấn
Is the course uninstructive?
Khóa học có thiếu tính hướng dẫn không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish that lecture hadn't been so uninstructive; I learned absolutely nothing.
Tôi ước gì bài giảng đó không vô vị đến thế; tôi hoàn toàn không học được gì.
Phủ định
If only the workshop hadn't been uninstructive, I would have developed some valuable skills.
Ước gì buổi hội thảo không vô ích, tôi đã có thể phát triển một vài kỹ năng giá trị.
Nghi vấn
Do you wish the teacher hadn't made the lesson so uninstructive?
Bạn có ước gì giáo viên đã không làm cho bài học trở nên vô ích như vậy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)