(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ uninformative
C1

uninformative

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thiếu thông tin không cung cấp thông tin không có thông tin
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Uninformative'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không cung cấp thông tin hữu ích hoặc thú vị.

Definition (English Meaning)

Not providing useful or interesting information.

Ví dụ Thực tế với 'Uninformative'

  • "The report was largely uninformative and failed to address the key issues."

    "Bản báo cáo phần lớn không cung cấp thông tin và không giải quyết được các vấn đề chính."

  • "His answers were uninformative and frustrating."

    "Câu trả lời của anh ấy không cung cấp thông tin và gây khó chịu."

  • "The website was uninformative and difficult to navigate."

    "Trang web không cung cấp thông tin và khó điều hướng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Uninformative'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: uninformative
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

informative(cung cấp thông tin)
instructive(có tính hướng dẫn)
enlightening(khai sáng)

Từ liên quan (Related Words)

irrelevant(không liên quan)
trivial(tầm thường)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Uninformative'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ "uninformative" thường được dùng để mô tả một cái gì đó (ví dụ: bài nói, văn bản, câu trả lời) thiếu thông tin quan trọng, chi tiết hoặc thú vị. Nó có nghĩa là thông tin được cung cấp không giúp ích hoặc không làm sáng tỏ vấn đề. So với "vague" (mơ hồ), "uninformative" nhấn mạnh vào sự thiếu sót thông tin hơn là sự thiếu rõ ràng. So với "useless" (vô dụng), "uninformative" cụ thể chỉ việc thiếu thông tin, trong khi "useless" có thể ám chỉ nhiều khía cạnh khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Uninformative'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The report was uninformative, providing no new details about the project.
Báo cáo không cung cấp thông tin, không đưa ra chi tiết mới nào về dự án.
Phủ định
The teacher's explanation wasn't uninformative; it clarified many confusing points.
Lời giải thích của giáo viên không phải là không cung cấp thông tin; nó đã làm rõ nhiều điểm gây nhầm lẫn.
Nghi vấn
Was the presentation intentionally uninformative to hide the true situation?
Có phải bài thuyết trình cố tình không cung cấp thông tin để che giấu tình hình thực tế không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The report was uninformative, so it didn't help us much.
Bản báo cáo không cung cấp nhiều thông tin, vì vậy nó không giúp ích được gì cho chúng tôi.
Phủ định
The speaker was not uninformative; he gave us a lot of useful details.
Người diễn giả không hề thiếu thông tin; ông ấy đã cung cấp cho chúng tôi rất nhiều chi tiết hữu ích.
Nghi vấn
Was the article uninformative, or did you find it helpful?
Bài viết đó có thiếu thông tin không, hay bạn thấy nó hữu ích?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The report has been uninformative, offering no new insights.
Báo cáo này đã không cung cấp thông tin, không đưa ra bất kỳ hiểu biết mới nào.
Phủ định
The discussion hasn't been uninformative; we actually learned a lot.
Cuộc thảo luận không phải là không cung cấp thông tin; chúng tôi thực sự đã học được rất nhiều điều.
Nghi vấn
Has the presentation been uninformative, or did you find it helpful?
Bài thuyết trình có không cung cấp thông tin không, hay bạn thấy nó hữu ích?
(Vị trí vocab_tab4_inline)