unenlightening
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unenlightening'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không khai sáng; không mang lại sự hiểu biết về trí tuệ hoặc tinh thần.
Definition (English Meaning)
Not enlightening; failing to provide intellectual or spiritual understanding.
Ví dụ Thực tế với 'Unenlightening'
-
"The lecture was unenlightening and left the audience confused."
"Bài giảng không mang tính khai sáng và khiến khán giả bối rối."
-
"The book was unenlightening and a waste of time."
"Cuốn sách không mang tính khai sáng và lãng phí thời gian."
-
"His explanation was unenlightening, leaving me more confused than before."
"Lời giải thích của anh ấy không mang tính khai sáng, khiến tôi còn bối rối hơn trước."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unenlightening'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unenlightening
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unenlightening'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unenlightening' thường được dùng để mô tả những điều, sự kiện, hoặc tác phẩm mà không giúp người nghe/đọc hiểu sâu sắc hơn hoặc có thêm kiến thức mới. Nó mang sắc thái tiêu cực, cho thấy sự thiếu sót trong việc cung cấp thông tin hoặc làm rõ vấn đề.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unenlightening'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.