(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unintuitive
C1

unintuitive

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không trực quan khó hiểu một cách trực quan không dễ hiểu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unintuitive'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khó hiểu hoặc khó nắm bắt bằng trực giác; không rõ ràng, hiển nhiên.

Definition (English Meaning)

Not easily understood or grasped by intuition; not obvious.

Ví dụ Thực tế với 'Unintuitive'

  • "The new software's interface is unintuitive and difficult to navigate."

    "Giao diện của phần mềm mới không trực quan và khó điều hướng."

  • "The instructions were unintuitive, and it took me a while to figure out how to assemble the furniture."

    "Hướng dẫn không trực quan và tôi mất một lúc để tìm ra cách lắp ráp đồ nội thất."

  • "Many people find quantum physics unintuitive because it contradicts everyday experience."

    "Nhiều người thấy vật lý lượng tử không trực quan vì nó mâu thuẫn với kinh nghiệm hàng ngày."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unintuitive'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unintuitive
  • Adverb: unintuitively
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

non-obvious(không hiển nhiên)
difficult to understand(khó hiểu)

Trái nghĩa (Antonyms)

intuitive(trực quan)
obvious(hiển nhiên)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Unintuitive'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unintuitive' thường được dùng để mô tả những điều gì đó mà bạn không thể hiểu hoặc dự đoán một cách dễ dàng bằng cách sử dụng trực giác thông thường. Nó ám chỉ rằng có một sự không tương thích giữa những gì người ta mong đợi và thực tế, hoặc giữa lý thuyết và thực hành. So với 'counterintuitive' (phản trực giác), 'unintuitive' có nghĩa là *không* trực quan hơn là *chống lại* trực giác. Một điều phản trực giác có thể đúng, nhưng một điều không trực quan chỉ đơn giản là khó hiểu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for

'unintuitive to someone': có nghĩa là điều gì đó khó hiểu đối với người đó. Ví dụ: 'The interface is unintuitive to new users.' 'unintuitive for something': có nghĩa là điều gì đó không dễ để làm hoặc đạt được một mục đích cụ thể. Ví dụ: 'This approach is unintuitive for solving complex problems.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unintuitive'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The software interface acts unintuitively, causing user frustration.
Giao diện phần mềm hoạt động một cách không trực quan, gây ra sự thất vọng cho người dùng.
Phủ định
He did not find the solution unintuitive at all.
Anh ấy không thấy giải pháp chút nào là không trực quan.
Nghi vấn
Does the system behave unintuitively in certain situations?
Hệ thống có hoạt động một cách không trực quan trong một số tình huống nhất định không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)