counterintuitive
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Counterintuitive'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trái ngược với trực giác hoặc lẽ thường.
Definition (English Meaning)
Contrary to what intuition or common sense would suggest.
Ví dụ Thực tế với 'Counterintuitive'
-
"It may seem counterintuitive to reduce spending during a recession, but that's exactly what some economists recommend."
"Việc cắt giảm chi tiêu trong thời kỳ suy thoái có vẻ trái ngược với trực giác, nhưng đó chính xác là điều mà một số nhà kinh tế khuyên làm."
-
"The results of the study were counterintuitive."
"Kết quả của nghiên cứu này trái ngược với trực giác."
-
"Sometimes the most effective solutions are counterintuitive."
"Đôi khi những giải pháp hiệu quả nhất lại trái ngược với trực giác."
Từ loại & Từ liên quan của 'Counterintuitive'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: counterintuitive
- Adverb: counterintuitively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Counterintuitive'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'counterintuitive' thường được dùng để mô tả những điều hoặc kết quả mà ban đầu có vẻ kỳ lạ, khó hiểu hoặc thậm chí vô lý, nhưng sau khi phân tích kỹ lưỡng, lại được chứng minh là đúng hoặc hợp lý. Nó không đơn thuần là 'không trực quan' mà còn bao hàm sự đối lập với những gì mà người ta thường mong đợi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Counterintuitive to’: thường được sử dụng để chỉ ra rằng một ý tưởng hoặc kết quả nào đó đi ngược lại với điều mà người ta thường mong đợi hoặc trực giác mách bảo.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Counterintuitive'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Following his advice might seem counterintuitive, but it could actually solve the problem.
|
Làm theo lời khuyên của anh ấy có vẻ phản trực giác, nhưng nó thực sự có thể giải quyết vấn đề. |
| Phủ định |
The solution shouldn't seem counterintuitive if you understand the underlying principles.
|
Giải pháp không nên có vẻ phản trực giác nếu bạn hiểu các nguyên tắc cơ bản. |
| Nghi vấn |
Could the seemingly counterintuitive approach actually be the most effective?
|
Liệu cách tiếp cận có vẻ phản trực giác lại thực sự hiệu quả nhất không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
It is counterintuitive to think that spending less time studying can lead to better results.
|
Thật phi lý khi nghĩ rằng dành ít thời gian học tập hơn có thể dẫn đến kết quả tốt hơn. |
| Phủ định |
The solution to this problem isn't counterintuitive; it's quite straightforward.
|
Giải pháp cho vấn đề này không hề phi lý; nó khá đơn giản. |
| Nghi vấn |
Isn't it counterintuitive that sometimes the best way to achieve a goal is to take a step back?
|
Chẳng phải phi lý sao khi đôi khi cách tốt nhất để đạt được một mục tiêu là lùi một bước? |