non-obvious
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-obvious'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không dễ nhận thấy hoặc hiểu; không hiển nhiên ngay lập tức.
Definition (English Meaning)
Not easily noticed or understood; not immediately apparent.
Ví dụ Thực tế với 'Non-obvious'
-
"The solution to the problem was non-obvious, requiring a new approach."
"Giải pháp cho vấn đề không hiển nhiên, đòi hỏi một cách tiếp cận mới."
-
"The non-obvious benefits of the policy change were initially overlooked."
"Những lợi ích không hiển nhiên của sự thay đổi chính sách ban đầu đã bị bỏ qua."
-
"Successful entrepreneurs often see non-obvious opportunities that others miss."
"Các doanh nhân thành công thường nhìn thấy những cơ hội không hiển nhiên mà người khác bỏ lỡ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Non-obvious'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: non-obvious
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Non-obvious'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ "non-obvious" chỉ những điều gì đó không rõ ràng, không dễ thấy hoặc dễ hiểu ngay lập tức. Nó thường được sử dụng để mô tả những ý tưởng, giải pháp hoặc kết quả đòi hỏi sự suy nghĩ sâu sắc, phân tích kỹ lưỡng hoặc kiến thức chuyên môn để nhận ra hoặc hiểu được. Khác với "obvious" (hiển nhiên, rõ ràng), "non-obvious" nhấn mạnh sự tinh tế và tiềm ẩn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-obvious'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.