(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ uninvestigated
C1

uninvestigated

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

chưa được điều tra chưa được tìm hiểu chưa được xem xét
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Uninvestigated'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chưa được điều tra; chưa được xem xét hoặc kiểm tra một cách có hệ thống.

Definition (English Meaning)

Not investigated; not subjected to systematic inquiry or examination.

Ví dụ Thực tế với 'Uninvestigated'

  • "The cause of the illness remains uninvestigated."

    "Nguyên nhân của căn bệnh vẫn chưa được điều tra."

  • "Many potential cures remain uninvestigated due to lack of funding."

    "Nhiều phương pháp chữa bệnh tiềm năng vẫn chưa được điều tra do thiếu kinh phí."

  • "The claims of corruption were left uninvestigated for years."

    "Những cáo buộc tham nhũng đã không được điều tra trong nhiều năm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Uninvestigated'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: uninvestigated
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

investigated(đã được điều tra)
examined(đã được kiểm tra)
studied(đã được nghiên cứu)

Từ liên quan (Related Words)

research(nghiên cứu)
analysis(phân tích)
inquiry(điều tra)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Uninvestigated'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'uninvestigated' thường được sử dụng để chỉ những vấn đề, sự việc, hoặc lĩnh vực mà chưa được nghiên cứu, phân tích hoặc tìm hiểu kỹ lưỡng. Nó mang ý nghĩa rằng có thể có thông tin quan trọng hoặc giá trị bị bỏ qua do thiếu sự điều tra. Khác với 'unexplored' (chưa được khám phá), 'uninvestigated' nhấn mạnh vào việc thiếu một quá trình tìm hiểu, phân tích có phương pháp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

into by

Ví dụ:
- uninvestigated into: Việc điều tra về vấn đề gì đó chưa được thực hiện.
- uninvestigated by: Chưa được điều tra bởi ai/cơ quan nào.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Uninvestigated'

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The detective had left the lead uninvestigated until a new piece of evidence surfaced.
Thám tử đã bỏ qua manh mối đó cho đến khi một bằng chứng mới xuất hiện.
Phủ định
The committee had not considered the issue uninvestigated before making their final decision.
Ủy ban đã không coi vấn đề là chưa được điều tra trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.
Nghi vấn
Had the authorities left the crime scene uninvestigated for too long?
Liệu chính quyền có để hiện trường vụ án không được điều tra quá lâu không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)