(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unexamined
C1

unexamined

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

chưa được xem xét chưa được kiểm tra chưa được suy xét chưa được phân tích
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unexamined'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chưa được phân tích hoặc điều tra kỹ lưỡng.

Definition (English Meaning)

Not analyzed or investigated in detail.

Ví dụ Thực tế với 'Unexamined'

  • "The unexamined life is not worth living."

    "Cuộc sống không được suy xét thì không đáng sống."

  • "Many of our beliefs are unexamined assumptions passed down from our parents."

    "Nhiều niềm tin của chúng ta là những giả định chưa được xem xét kỹ lưỡng, được truyền lại từ cha mẹ."

  • "The report highlighted the dangers of unexamined data."

    "Báo cáo nhấn mạnh những nguy hiểm của dữ liệu chưa được xem xét."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unexamined'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unexamined
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

examined(đã được xem xét)
investigated(đã được điều tra)
analyzed(đã được phân tích)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học Tâm lý học Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Unexamined'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unexamined' thường mang nghĩa là một điều gì đó (ý tưởng, niềm tin, vấn đề) chưa được xem xét, đánh giá một cách cẩn thận và sâu sắc. Nó nhấn mạnh sự thiếu sót trong việc kiểm tra, phân tích và có thể dẫn đến những hiểu lầm hoặc sai sót.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unexamined'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)