(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unscrutinized
C1

unscrutinized

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

chưa được xem xét kỹ lưỡng chưa được kiểm tra chi tiết không được kiểm tra
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unscrutinized'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không được xem xét kỹ lưỡng, không được kiểm tra chi tiết.

Definition (English Meaning)

Not subjected to critical examination or detailed inspection.

Ví dụ Thực tế với 'Unscrutinized'

  • "The data was used without being scrutinized for errors."

    "Dữ liệu đã được sử dụng mà không được xem xét kỹ lưỡng để tìm lỗi."

  • "The bill passed through the legislature largely unscrutinized."

    "Dự luật đã được thông qua cơ quan lập pháp phần lớn mà không được xem xét kỹ lưỡng."

  • "Unscrutinized claims should always be treated with caution."

    "Các tuyên bố chưa được xem xét kỹ lưỡng nên luôn được đối xử một cách thận trọng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unscrutinized'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unscrutinized
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

scrutinized(đã được xem xét kỹ lưỡng)
examined(đã được kiểm tra)
vetted(đã được thẩm định)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Unscrutinized'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ một điều gì đó có thể không an toàn, không chính xác hoặc không đáng tin cậy vì chưa được kiểm tra, đánh giá một cách cẩn thận. Khác với 'unchecked' chỉ đơn giản là không được kiểm tra, 'unscrutinized' nhấn mạnh sự thiếu sót trong quá trình xem xét một cách tỉ mỉ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unscrutinized'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)