unique selling proposition (usp)
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unique selling proposition (usp)'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một yếu tố giúp phân biệt sản phẩm của bạn với các đối thủ cạnh tranh, chẳng hạn như chi phí thấp nhất, chất lượng cao nhất hoặc sản phẩm đầu tiên thuộc loại này; một lợi ích mà chỉ thương hiệu của bạn có thể tuyên bố.
Definition (English Meaning)
A factor that differentiates a product from its competitors, such as the lowest cost, the highest quality or first-ever product of its kind; a benefit that only your brand can claim.
Ví dụ Thực tế với 'Unique selling proposition (usp)'
-
"Our unique selling proposition is that we offer the fastest delivery service in the city."
"Điểm khác biệt độc đáo của chúng tôi là chúng tôi cung cấp dịch vụ giao hàng nhanh nhất trong thành phố."
-
"What is the company's unique selling proposition?"
"Điểm khác biệt độc đáo của công ty là gì?"
-
"A strong USP can help a business stand out from the crowd."
"Một USP mạnh mẽ có thể giúp một doanh nghiệp nổi bật giữa đám đông."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unique selling proposition (usp)'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: unique selling proposition
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unique selling proposition (usp)'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Unique selling proposition (USP) là lời hứa giá trị mà bạn cam kết mang lại cho khách hàng nếu họ chọn mua sản phẩm của bạn. Nó phải là duy nhất và không thể sao chép dễ dàng. USP tập trung vào những lợi ích mà khách hàng nhận được, chứ không chỉ là các tính năng của sản phẩm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **for:** Xác định đối tượng mục tiêu mà USP hướng đến. Ví dụ: 'This product's USP is convenience for busy professionals.'
* **of:** Mô tả bản chất, thành phần của USP. Ví dụ: 'The USP of this service is its personalized approach.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unique selling proposition (usp)'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.