unleashed
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unleashed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Giải phóng, buông ra, khơi dậy (cảm xúc, sức mạnh...).
Definition (English Meaning)
To release a thing or emotion.
Ví dụ Thực tế với 'Unleashed'
-
"The government's reforms unleashed a wave of innovation."
"Các cải cách của chính phủ đã khơi dậy một làn sóng đổi mới."
-
"The dog was unleashed and ran across the park."
"Con chó được thả ra và chạy khắp công viên."
-
"The crisis unleashed a torrent of criticism."
"Cuộc khủng hoảng đã khơi dậy một làn sóng chỉ trích dữ dội."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unleashed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: unleash
- Adjective: unleashed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unleashed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ việc giải phóng một sức mạnh, năng lượng, cảm xúc mạnh mẽ hoặc một thế lực nào đó đang bị kìm hãm. Nó mang sắc thái mạnh mẽ và thường liên quan đến những hậu quả khó lường. Khác với 'release' đơn thuần, 'unleash' nhấn mạnh sự giải phóng một thứ gì đó có tiềm năng lớn, có thể gây ảnh hưởng đáng kể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unleashed'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the general had unleashed the full force of the army, the war would have ended much sooner.
|
Nếu vị tướng đã giải phóng toàn bộ sức mạnh của quân đội, cuộc chiến có lẽ đã kết thúc sớm hơn nhiều. |
| Phủ định |
If the company hadn't unleashed that flawed product, they wouldn't have lost so much money.
|
Nếu công ty không tung ra sản phẩm lỗi đó, họ đã không bị mất nhiều tiền đến vậy. |
| Nghi vấn |
Would the dogs have unleashed their fury if the burglar had not entered the house?
|
Liệu những con chó có giải phóng cơn thịnh nộ của chúng nếu tên trộm không đột nhập vào nhà không? |