improbability
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Improbability'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tính chất hoặc trạng thái không chắc chắn, khó xảy ra; một điều gì đó khó xảy ra.
Definition (English Meaning)
The quality or condition of being improbable; something that is improbable.
Ví dụ Thực tế với 'Improbability'
-
"The improbability of finding a cure for the disease in such a short time is a major concern."
"Khả năng tìm ra phương pháp chữa trị căn bệnh trong một thời gian ngắn như vậy là một mối lo ngại lớn."
-
"Despite the improbability, she still hoped for a miracle."
"Mặc dù khả năng rất thấp, cô ấy vẫn hy vọng vào một phép màu."
-
"The improbability of their success made their achievement even more remarkable."
"Việc thành công của họ khó xảy ra càng làm cho thành tích của họ trở nên đáng chú ý hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Improbability'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: improbability
- Adjective: improbable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Improbability'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
'Improbability' nhấn mạnh mức độ thấp của khả năng xảy ra. Nó thường dùng để chỉ những sự kiện, tình huống, hoặc kết quả mà theo lý thuyết hoặc kinh nghiệm thì rất khó có thể diễn ra. So sánh với 'possibility' (khả năng) và 'probability' (xác suất), 'improbability' ngụ ý một mức độ tin cậy thấp hơn nhiều vào việc điều gì đó sẽ xảy ra. Nó mạnh hơn 'unlikelihood', gợi ý một sự ngạc nhiên lớn nếu điều gì đó xảy ra.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'of', 'improbability' thường mô tả tính chất khó xảy ra của một sự kiện hoặc kết quả cụ thể. Ví dụ, 'the improbability of winning the lottery' (khả năng trúng số rất thấp).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Improbability'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.