(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unmade
B2

unmade

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

chưa làm chưa được tạo ra chưa dọn dẹp bị hủy hoại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unmade'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chưa được làm; chưa được tạo ra hoặc lắp ráp.

Definition (English Meaning)

Not yet made; not put together or created.

Ví dụ Thực tế với 'Unmade'

  • "The bed was still unmade when I entered the room."

    "Cái giường vẫn chưa được dọn khi tôi bước vào phòng."

  • "She found the room in an unmade condition."

    "Cô ấy thấy căn phòng trong tình trạng chưa được dọn dẹp."

  • "An unmade decision is better than a wrong decision."

    "Một quyết định chưa đưa ra tốt hơn một quyết định sai lầm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unmade'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unmade
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

made(đã làm, đã tạo ra)
finished(đã hoàn thành)
complete(hoàn chỉnh)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Unmade'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unmade' thường được dùng để mô tả những thứ chưa hoàn thành, chưa được sắp xếp hoặc chưa được hình thành. Nó mang ý nghĩa về sự thiếu trọn vẹn hoặc trạng thái ban đầu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unmade'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)