unmade
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unmade'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chưa được làm; chưa được tạo ra hoặc lắp ráp.
Definition (English Meaning)
Not yet made; not put together or created.
Ví dụ Thực tế với 'Unmade'
-
"The bed was still unmade when I entered the room."
"Cái giường vẫn chưa được dọn khi tôi bước vào phòng."
-
"She found the room in an unmade condition."
"Cô ấy thấy căn phòng trong tình trạng chưa được dọn dẹp."
-
"An unmade decision is better than a wrong decision."
"Một quyết định chưa đưa ra tốt hơn một quyết định sai lầm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unmade'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unmade
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unmade'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unmade' thường được dùng để mô tả những thứ chưa hoàn thành, chưa được sắp xếp hoặc chưa được hình thành. Nó mang ý nghĩa về sự thiếu trọn vẹn hoặc trạng thái ban đầu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unmade'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.