undone
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Undone'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không cài hoặc buộc; mở.
Definition (English Meaning)
Not fastened or tied; opened.
Ví dụ Thực tế với 'Undone'
-
"His shoelaces were undone."
"Dây giày của anh ấy bị tuột ra."
-
"She left her hair undone."
"Cô ấy để tóc xõa."
-
"The harm is already done and cannot be undone."
"Tổn hại đã gây ra rồi và không thể khắc phục được."
Từ loại & Từ liên quan của 'Undone'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: past participle of 'undo'
- Adjective: yes
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Undone'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ quần áo, giày dép, hoặc các vật được buộc, thắt hoặc cài lại. Nhấn mạnh trạng thái không còn được giữ cố định hoặc đóng lại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Undone'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.