(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ undone
B2

undone

adjective

Nghĩa tiếng Việt

tuột chưa xong bị hủy bỏ không được thực hiện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Undone'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không cài hoặc buộc; mở.

Definition (English Meaning)

Not fastened or tied; opened.

Ví dụ Thực tế với 'Undone'

  • "His shoelaces were undone."

    "Dây giày của anh ấy bị tuột ra."

  • "She left her hair undone."

    "Cô ấy để tóc xõa."

  • "The harm is already done and cannot be undone."

    "Tổn hại đã gây ra rồi và không thể khắc phục được."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Undone'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: past participle of 'undo'
  • Adjective: yes
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

done(xong, hoàn thành)
fastened(được cài, được buộc)
completed(đã hoàn thành)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Undone'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ quần áo, giày dép, hoặc các vật được buộc, thắt hoặc cài lại. Nhấn mạnh trạng thái không còn được giữ cố định hoặc đóng lại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Undone'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)