unnaturally
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unnaturally'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách không tự nhiên hoặc bình thường; một cách giả tạo.
Definition (English Meaning)
In a way that is not natural or normal; artificially.
Ví dụ Thực tế với 'Unnaturally'
-
"She smiled unnaturally, trying to appear cheerful."
"Cô ấy cười một cách giả tạo, cố gắng tỏ ra vui vẻ."
-
"The plant grew unnaturally tall due to the chemicals in the soil."
"Cây phát triển cao một cách bất thường do hóa chất trong đất."
-
"He spoke unnaturally slowly, as if he was trying to remember his lines."
"Anh ấy nói chậm một cách không tự nhiên, như thể đang cố gắng nhớ lời thoại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unnaturally'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: unnaturally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unnaturally'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được sử dụng để mô tả một hành động, hành vi, hoặc trạng thái nào đó trông không tự nhiên, có thể là do sự giả tạo, cố gắng quá mức, hoặc do một yếu tố bên ngoài tác động. So sánh với 'artificially', 'unnaturally' thường mang hàm ý tiêu cực hơn, cho thấy sự thiếu chân thật hoặc sự bất thường.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unnaturally'
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The plant grew unnaturally tall in the greenhouse.
|
Cây phát triển cao một cách bất thường trong nhà kính. |
| Phủ định |
She didn't behave unnaturally despite the pressure.
|
Cô ấy đã không cư xử một cách bất thường mặc dù chịu áp lực. |
| Nghi vấn |
Did he react unnaturally to the news?
|
Anh ấy đã phản ứng một cách bất thường với tin tức phải không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The flowers bloomed unnaturally early: a sign of the changing climate.
|
Những bông hoa nở sớm một cách bất thường: một dấu hiệu của biến đổi khí hậu. |
| Phủ định |
He didn't behave unnaturally: he was simply being himself.
|
Anh ấy không cư xử một cách bất thường: anh ấy chỉ đơn giản là chính mình. |
| Nghi vấn |
Did the birds sing unnaturally loud: a reaction to the storm?
|
Những con chim có hót to một cách bất thường không: một phản ứng với cơn bão? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he practiced his speech more, he wouldn't act so unnaturally on stage.
|
Nếu anh ấy luyện tập bài phát biểu nhiều hơn, anh ấy sẽ không cư xử một cách thiếu tự nhiên như vậy trên sân khấu. |
| Phủ định |
If the situation weren't so tense, she wouldn't be smiling so unnaturally.
|
Nếu tình huống không quá căng thẳng, cô ấy sẽ không cười một cách thiếu tự nhiên như vậy. |
| Nghi vấn |
Would she behave so unnaturally if she weren't trying to impress him?
|
Liệu cô ấy có cư xử một cách thiếu tự nhiên như vậy nếu cô ấy không cố gắng gây ấn tượng với anh ta không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She smiled unnaturally at the camera, making the photo look staged.
|
Cô ấy cười gượng gạo trước ống kính, khiến bức ảnh trông dàn dựng. |
| Phủ định |
He didn't behave unnaturally during the interview, which helped him get the job.
|
Anh ấy không cư xử bất thường trong buổi phỏng vấn, điều này đã giúp anh ấy có được công việc. |
| Nghi vấn |
Why did the flowers grow unnaturally tall in that area?
|
Tại sao những bông hoa lại mọc cao một cách bất thường ở khu vực đó? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has behaved unnaturally since the incident.
|
Cô ấy đã cư xử một cách không tự nhiên kể từ sau sự việc. |
| Phủ định |
They haven't acted unnaturally, despite the pressure.
|
Họ đã không hành động một cách bất thường, mặc dù có áp lực. |
| Nghi vấn |
Has he reacted unnaturally to the news?
|
Anh ấy đã phản ứng một cách bất thường với tin tức hay sao? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She moved unnaturally faster than anyone else in the room.
|
Cô ấy di chuyển nhanh một cách bất thường so với bất kỳ ai khác trong phòng. |
| Phủ định |
He didn't react unnaturally slowly to the news; his reaction was quite normal.
|
Anh ấy đã không phản ứng chậm một cách bất thường với tin tức; phản ứng của anh ấy khá bình thường. |
| Nghi vấn |
Did the machine operate unnaturally smoothly compared to the older models?
|
Máy móc có hoạt động trơn tru một cách bất thường so với các mẫu cũ hơn không? |