(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unnaturally
C1

unnaturally

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách giả tạo một cách không tự nhiên bất thường
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unnaturally'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách không tự nhiên hoặc bình thường; một cách giả tạo.

Definition (English Meaning)

In a way that is not natural or normal; artificially.

Ví dụ Thực tế với 'Unnaturally'

  • "She smiled unnaturally, trying to appear cheerful."

    "Cô ấy cười một cách giả tạo, cố gắng tỏ ra vui vẻ."

  • "The plant grew unnaturally tall due to the chemicals in the soil."

    "Cây phát triển cao một cách bất thường do hóa chất trong đất."

  • "He spoke unnaturally slowly, as if he was trying to remember his lines."

    "Anh ấy nói chậm một cách không tự nhiên, như thể đang cố gắng nhớ lời thoại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unnaturally'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: unnaturally
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

naturally(một cách tự nhiên)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Unnaturally'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được sử dụng để mô tả một hành động, hành vi, hoặc trạng thái nào đó trông không tự nhiên, có thể là do sự giả tạo, cố gắng quá mức, hoặc do một yếu tố bên ngoài tác động. So sánh với 'artificially', 'unnaturally' thường mang hàm ý tiêu cực hơn, cho thấy sự thiếu chân thật hoặc sự bất thường.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unnaturally'

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The plant grew unnaturally tall in the greenhouse.
Cây phát triển cao một cách bất thường trong nhà kính.
Phủ định
She didn't behave unnaturally despite the pressure.
Cô ấy đã không cư xử một cách bất thường mặc dù chịu áp lực.
Nghi vấn
Did he react unnaturally to the news?
Anh ấy đã phản ứng một cách bất thường với tin tức phải không?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The flowers bloomed unnaturally early: a sign of the changing climate.
Những bông hoa nở sớm một cách bất thường: một dấu hiệu của biến đổi khí hậu.
Phủ định
He didn't behave unnaturally: he was simply being himself.
Anh ấy không cư xử một cách bất thường: anh ấy chỉ đơn giản là chính mình.
Nghi vấn
Did the birds sing unnaturally loud: a reaction to the storm?
Những con chim có hót to một cách bất thường không: một phản ứng với cơn bão?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he practiced his speech more, he wouldn't act so unnaturally on stage.
Nếu anh ấy luyện tập bài phát biểu nhiều hơn, anh ấy sẽ không cư xử một cách thiếu tự nhiên như vậy trên sân khấu.
Phủ định
If the situation weren't so tense, she wouldn't be smiling so unnaturally.
Nếu tình huống không quá căng thẳng, cô ấy sẽ không cười một cách thiếu tự nhiên như vậy.
Nghi vấn
Would she behave so unnaturally if she weren't trying to impress him?
Liệu cô ấy có cư xử một cách thiếu tự nhiên như vậy nếu cô ấy không cố gắng gây ấn tượng với anh ta không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She smiled unnaturally at the camera, making the photo look staged.
Cô ấy cười gượng gạo trước ống kính, khiến bức ảnh trông dàn dựng.
Phủ định
He didn't behave unnaturally during the interview, which helped him get the job.
Anh ấy không cư xử bất thường trong buổi phỏng vấn, điều này đã giúp anh ấy có được công việc.
Nghi vấn
Why did the flowers grow unnaturally tall in that area?
Tại sao những bông hoa lại mọc cao một cách bất thường ở khu vực đó?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has behaved unnaturally since the incident.
Cô ấy đã cư xử một cách không tự nhiên kể từ sau sự việc.
Phủ định
They haven't acted unnaturally, despite the pressure.
Họ đã không hành động một cách bất thường, mặc dù có áp lực.
Nghi vấn
Has he reacted unnaturally to the news?
Anh ấy đã phản ứng một cách bất thường với tin tức hay sao?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She moved unnaturally faster than anyone else in the room.
Cô ấy di chuyển nhanh một cách bất thường so với bất kỳ ai khác trong phòng.
Phủ định
He didn't react unnaturally slowly to the news; his reaction was quite normal.
Anh ấy đã không phản ứng chậm một cách bất thường với tin tức; phản ứng của anh ấy khá bình thường.
Nghi vấn
Did the machine operate unnaturally smoothly compared to the older models?
Máy móc có hoạt động trơn tru một cách bất thường so với các mẫu cũ hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)