(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ affectedly
C1

affectedly

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách làm bộ một cách giả tạo kệch cỡm ra vẻ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Affectedly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách giả tạo, làm bộ, nhằm gây ấn tượng với người khác.

Definition (English Meaning)

In an artificial way that is intended to impress people.

Ví dụ Thực tế với 'Affectedly'

  • "He spoke affectedly, using long words to impress his audience."

    "Anh ta nói một cách làm bộ, sử dụng những từ ngữ dài dòng để gây ấn tượng với khán giả."

  • "She affectedly dabbed her eyes with a lace handkerchief."

    "Cô ta làm bộ chấm nước mắt bằng một chiếc khăn tay ren."

  • "The actor spoke his lines affectedly, as if he was trying too hard to be dramatic."

    "Diễn viên đọc lời thoại một cách làm bộ, như thể anh ta đang cố gắng quá mức để trở nên kịch tính."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Affectedly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: affectedly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

naturally(một cách tự nhiên)
sincerely(một cách chân thành)
genuinely(một cách thật lòng)

Từ liên quan (Related Words)

insincere(không chân thành)
showy(phô trương)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp xã hội Ngữ văn

Ghi chú Cách dùng 'Affectedly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ hành vi, cử chỉ, lời nói được thực hiện một cách không tự nhiên, có ý định khoe khoang, làm màu, hoặc tỏ ra thông minh, lịch sự hơn mức bình thường. Khác với 'sincerely' (chân thành) hay 'genuinely' (thật lòng), 'affectedly' mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự giả dối và thiếu tự nhiên.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Affectedly'

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She spoke French affectedly, trying to impress everyone at the party.
Cô ấy nói tiếng Pháp một cách kiểu cách, cố gắng gây ấn tượng với mọi người trong bữa tiệc.
Phủ định
He didn't behave affectedly; his genuine personality shone through.
Anh ấy không cư xử một cách kiểu cách; tính cách chân thật của anh ấy tỏa sáng.
Nghi vấn
Why did she act so affectedly during the interview?
Tại sao cô ấy lại hành động một cách kiểu cách như vậy trong cuộc phỏng vấn?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will speak affectedly to impress the guests.
Cô ấy sẽ nói chuyện một cách điệu đà để gây ấn tượng với các vị khách.
Phủ định
They won't behave affectedly at the interview; they want to appear genuine.
Họ sẽ không cư xử một cách giả tạo trong buổi phỏng vấn; họ muốn tỏ ra chân thật.
Nghi vấn
Will he act affectedly just because he thinks it makes him look sophisticated?
Liệu anh ta có hành động một cách giả tạo chỉ vì anh ta nghĩ nó làm anh ta trông tinh tế hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)