affectedly
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Affectedly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách giả tạo, làm bộ, nhằm gây ấn tượng với người khác.
Definition (English Meaning)
In an artificial way that is intended to impress people.
Ví dụ Thực tế với 'Affectedly'
-
"He spoke affectedly, using long words to impress his audience."
"Anh ta nói một cách làm bộ, sử dụng những từ ngữ dài dòng để gây ấn tượng với khán giả."
-
"She affectedly dabbed her eyes with a lace handkerchief."
"Cô ta làm bộ chấm nước mắt bằng một chiếc khăn tay ren."
-
"The actor spoke his lines affectedly, as if he was trying too hard to be dramatic."
"Diễn viên đọc lời thoại một cách làm bộ, như thể anh ta đang cố gắng quá mức để trở nên kịch tính."
Từ loại & Từ liên quan của 'Affectedly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: affectedly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Affectedly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ hành vi, cử chỉ, lời nói được thực hiện một cách không tự nhiên, có ý định khoe khoang, làm màu, hoặc tỏ ra thông minh, lịch sự hơn mức bình thường. Khác với 'sincerely' (chân thành) hay 'genuinely' (thật lòng), 'affectedly' mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự giả dối và thiếu tự nhiên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Affectedly'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She spoke French affectedly, trying to impress everyone at the party.
|
Cô ấy nói tiếng Pháp một cách kiểu cách, cố gắng gây ấn tượng với mọi người trong bữa tiệc. |
| Phủ định |
He didn't behave affectedly; his genuine personality shone through.
|
Anh ấy không cư xử một cách kiểu cách; tính cách chân thật của anh ấy tỏa sáng. |
| Nghi vấn |
Why did she act so affectedly during the interview?
|
Tại sao cô ấy lại hành động một cách kiểu cách như vậy trong cuộc phỏng vấn? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will speak affectedly to impress the guests.
|
Cô ấy sẽ nói chuyện một cách điệu đà để gây ấn tượng với các vị khách. |
| Phủ định |
They won't behave affectedly at the interview; they want to appear genuine.
|
Họ sẽ không cư xử một cách giả tạo trong buổi phỏng vấn; họ muốn tỏ ra chân thật. |
| Nghi vấn |
Will he act affectedly just because he thinks it makes him look sophisticated?
|
Liệu anh ta có hành động một cách giả tạo chỉ vì anh ta nghĩ nó làm anh ta trông tinh tế hơn không? |