(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unobjectionable
C1

unobjectionable

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không có gì đáng phản đối chấp nhận được không gây tranh cãi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unobjectionable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không có khả năng gây ra sự phản đối; chấp nhận được.

Definition (English Meaning)

Not likely to cause objection; acceptable.

Ví dụ Thực tế với 'Unobjectionable'

  • "His behavior was perfectly unobjectionable."

    "Hành vi của anh ấy hoàn toàn không có gì đáng phản đối."

  • "The proposal seemed perfectly unobjectionable."

    "Đề xuất có vẻ hoàn toàn không có gì đáng phản đối."

  • "The food was bland but unobjectionable."

    "Thức ăn nhạt nhẽo nhưng không có gì đáng chê."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unobjectionable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unobjectionable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

acceptable(chấp nhận được)
inoffensive(vô hại, không gây khó chịu)
unexceptionable(không thể chê trách được)

Trái nghĩa (Antonyms)

objectionable(đáng phản đối)
offensive(gây khó chịu)
unacceptable(không chấp nhận được)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Unobjectionable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unobjectionable' mang ý nghĩa là một cái gì đó không gây tranh cãi hoặc phản đối, thường vì nó là hợp lý, có đạo đức, hoặc không gây hại. Nó ngụ ý sự chấp thuận thụ động hơn là sự nhiệt tình. So với 'acceptable,' 'unobjectionable' có thể mang sắc thái yếu hơn về mặt tích cực. 'Acceptable' có thể chỉ đơn giản là đủ tốt, trong khi 'unobjectionable' nhấn mạnh việc thiếu lý do để phản đối.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unobjectionable'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the evidence had been unobjectionable, the jury would have reached a different verdict.
Nếu bằng chứng không thể bị phản đối, bồi thẩm đoàn đã đưa ra một phán quyết khác.
Phủ định
If the proposal had not been unobjectionable to the committee, they would not have approved the funding.
Nếu đề xuất không thể chấp nhận được đối với ủy ban, họ đã không phê duyệt kinh phí.
Nghi vấn
Would the company have avoided the lawsuit if its practices had been unobjectionable?
Liệu công ty có tránh được vụ kiện nếu các hoạt động của họ không thể bị phản đối?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that her proposal was unobjectionable.
Cô ấy nói rằng đề xuất của cô ấy không có gì đáng phản đối.
Phủ định
He told me that the plan was not unobjectionable.
Anh ấy nói với tôi rằng kế hoạch đó không phải là không có gì đáng phản đối (có nghĩa là có điểm cần xem xét).
Nghi vấn
She asked if his behavior had been unobjectionable.
Cô ấy hỏi liệu hành vi của anh ấy có gì đáng phản đối hay không.

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The candidate's qualifications were unobjectionable, making him a strong contender.
Trình độ của ứng cử viên là không thể phản đối, khiến anh ấy trở thành một đối thủ mạnh.
Phủ định
Why wasn't her proposal considered unobjectionable by the committee?
Tại sao đề xuất của cô ấy không được ủy ban coi là không thể phản đối?
Nghi vấn
What aspects of the plan did they find unobjectionable?
Những khía cạnh nào của kế hoạch mà họ thấy không thể phản đối?
(Vị trí vocab_tab4_inline)