unobjectionable
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unobjectionable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không có khả năng gây ra sự phản đối; chấp nhận được.
Definition (English Meaning)
Not likely to cause objection; acceptable.
Ví dụ Thực tế với 'Unobjectionable'
-
"His behavior was perfectly unobjectionable."
"Hành vi của anh ấy hoàn toàn không có gì đáng phản đối."
-
"The proposal seemed perfectly unobjectionable."
"Đề xuất có vẻ hoàn toàn không có gì đáng phản đối."
-
"The food was bland but unobjectionable."
"Thức ăn nhạt nhẽo nhưng không có gì đáng chê."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unobjectionable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unobjectionable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unobjectionable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unobjectionable' mang ý nghĩa là một cái gì đó không gây tranh cãi hoặc phản đối, thường vì nó là hợp lý, có đạo đức, hoặc không gây hại. Nó ngụ ý sự chấp thuận thụ động hơn là sự nhiệt tình. So với 'acceptable,' 'unobjectionable' có thể mang sắc thái yếu hơn về mặt tích cực. 'Acceptable' có thể chỉ đơn giản là đủ tốt, trong khi 'unobjectionable' nhấn mạnh việc thiếu lý do để phản đối.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unobjectionable'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the evidence had been unobjectionable, the jury would have reached a different verdict.
|
Nếu bằng chứng không thể bị phản đối, bồi thẩm đoàn đã đưa ra một phán quyết khác. |
| Phủ định |
If the proposal had not been unobjectionable to the committee, they would not have approved the funding.
|
Nếu đề xuất không thể chấp nhận được đối với ủy ban, họ đã không phê duyệt kinh phí. |
| Nghi vấn |
Would the company have avoided the lawsuit if its practices had been unobjectionable?
|
Liệu công ty có tránh được vụ kiện nếu các hoạt động của họ không thể bị phản đối? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that her proposal was unobjectionable.
|
Cô ấy nói rằng đề xuất của cô ấy không có gì đáng phản đối. |
| Phủ định |
He told me that the plan was not unobjectionable.
|
Anh ấy nói với tôi rằng kế hoạch đó không phải là không có gì đáng phản đối (có nghĩa là có điểm cần xem xét). |
| Nghi vấn |
She asked if his behavior had been unobjectionable.
|
Cô ấy hỏi liệu hành vi của anh ấy có gì đáng phản đối hay không. |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The candidate's qualifications were unobjectionable, making him a strong contender.
|
Trình độ của ứng cử viên là không thể phản đối, khiến anh ấy trở thành một đối thủ mạnh. |
| Phủ định |
Why wasn't her proposal considered unobjectionable by the committee?
|
Tại sao đề xuất của cô ấy không được ủy ban coi là không thể phản đối? |
| Nghi vấn |
What aspects of the plan did they find unobjectionable?
|
Những khía cạnh nào của kế hoạch mà họ thấy không thể phản đối? |