(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unobtainable
C1

unobtainable

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không thể đạt được ngoài tầm với bất khả thi không thể có được
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unobtainable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không thể đạt được; không thể tiếp cận hoặc khó có được.

Definition (English Meaning)

Not able to be obtained; not accessible or easily acquired.

Ví dụ Thực tế với 'Unobtainable'

  • "For some, true happiness seems an unobtainable goal."

    "Đối với một số người, hạnh phúc đích thực dường như là một mục tiêu không thể đạt được."

  • "The rare painting was unobtainable for most collectors."

    "Bức tranh quý hiếm đó là không thể có được đối với hầu hết các nhà sưu tập."

  • "In that era, a university education was unobtainable for women from poor families."

    "Trong thời đại đó, một nền giáo dục đại học là không thể đạt được đối với phụ nữ từ các gia đình nghèo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unobtainable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unobtainable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

obtainable(có thể đạt được)
achievable(có thể hoàn thành)
accessible(có thể tiếp cận)

Từ liên quan (Related Words)

impossible(bất khả thi)
dream(giấc mơ)
goal(mục tiêu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Unobtainable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unobtainable' thường được dùng để mô tả những mục tiêu, đối tượng, hoặc kết quả mà gần như là không thể đạt được do những hạn chế, khó khăn lớn hoặc bản chất vốn có của nó. Nó mang sắc thái mạnh mẽ hơn so với các từ như 'difficult to obtain' (khó để đạt được) hoặc 'inaccessible' (không thể tiếp cận). Nó thường ngụ ý rằng việc cố gắng đạt được điều gì đó là vô ích hoặc cực kỳ khó khăn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unobtainable'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
For many, true happiness is unobtainable.
Đối với nhiều người, hạnh phúc thật sự là điều không thể đạt được.
Phủ định
Success is not unobtainable if you work hard.
Thành công không phải là điều không thể đạt được nếu bạn làm việc chăm chỉ.
Nghi vấn
Is a completely risk-free investment unobtainable in today's market?
Liệu một khoản đầu tư hoàn toàn không rủi ro có phải là điều không thể đạt được trên thị trường ngày nay?
(Vị trí vocab_tab4_inline)