unpigmented
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unpigmented'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không có sắc tố; thiếu màu sắc.
Definition (English Meaning)
Having no pigment; lacking color.
Ví dụ Thực tế với 'Unpigmented'
-
"The unpigmented skin was more susceptible to sunburn."
"Làn da không có sắc tố dễ bị cháy nắng hơn."
-
"Unpigmented cells are often studied to understand the process of melanogenesis."
"Các tế bào không có sắc tố thường được nghiên cứu để hiểu quá trình tạo hắc tố."
-
"The mutation resulted in unpigmented feathers on the bird."
"Đột biến dẫn đến lông không có sắc tố trên con chim."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unpigmented'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unpigmented
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unpigmented'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unpigmented' thường được sử dụng trong bối cảnh khoa học, đặc biệt là trong sinh học, y học và hóa học để mô tả các tế bào, mô, hoặc chất không có màu sắc tự nhiên. Nó nhấn mạnh sự vắng mặt của sắc tố, chất tạo màu. Khác với 'colorless' (không màu) có thể ám chỉ sự trong suốt, 'unpigmented' chỉ sự thiếu hụt sắc tố vốn có.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unpigmented'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.