(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unpigmented
C1

unpigmented

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không sắc tố thiếu sắc tố
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unpigmented'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không có sắc tố; thiếu màu sắc.

Definition (English Meaning)

Having no pigment; lacking color.

Ví dụ Thực tế với 'Unpigmented'

  • "The unpigmented skin was more susceptible to sunburn."

    "Làn da không có sắc tố dễ bị cháy nắng hơn."

  • "Unpigmented cells are often studied to understand the process of melanogenesis."

    "Các tế bào không có sắc tố thường được nghiên cứu để hiểu quá trình tạo hắc tố."

  • "The mutation resulted in unpigmented feathers on the bird."

    "Đột biến dẫn đến lông không có sắc tố trên con chim."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unpigmented'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unpigmented
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

achromatic(vô sắc)
colorless(không màu)

Trái nghĩa (Antonyms)

pigmented(có sắc tố)
colored(có màu)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Y học Hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Unpigmented'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unpigmented' thường được sử dụng trong bối cảnh khoa học, đặc biệt là trong sinh học, y học và hóa học để mô tả các tế bào, mô, hoặc chất không có màu sắc tự nhiên. Nó nhấn mạnh sự vắng mặt của sắc tố, chất tạo màu. Khác với 'colorless' (không màu) có thể ám chỉ sự trong suốt, 'unpigmented' chỉ sự thiếu hụt sắc tố vốn có.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unpigmented'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)