(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unprejudiced
C1

unprejudiced

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không thành kiến vô tư không thiên vị khách quan
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unprejudiced'

Giải nghĩa Tiếng Việt

không có hoặc không thể hiện sự không thích hoặc không tin tưởng dựa trên những ý tưởng định kiến cố định

Definition (English Meaning)

not having or showing a dislike or distrust based on fixed preconceived ideas

Ví dụ Thực tế với 'Unprejudiced'

  • "An unprejudiced observer would agree that both sides have valid points."

    "Một người quan sát không thành kiến sẽ đồng ý rằng cả hai bên đều có những điểm hợp lý."

  • "It's important to approach new situations with an unprejudiced attitude."

    "Điều quan trọng là tiếp cận những tình huống mới với một thái độ không thành kiến."

  • "The judge was known for being unprejudiced and fair."

    "Vị thẩm phán nổi tiếng là người không thành kiến và công bằng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unprejudiced'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unprejudiced
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

open-minded(cởi mở)
fair-minded(công bằng)
unbiased(không thiên vị)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

tolerance(sự khoan dung)
acceptance(sự chấp nhận)
discrimination(sự phân biệt đối xử)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Unprejudiced'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unprejudiced' chỉ sự khách quan, công bằng, không bị ảnh hưởng bởi các thành kiến, định kiến cá nhân. Nó nhấn mạnh khả năng đánh giá mọi việc một cách công tâm, dựa trên bằng chứng và sự thật, thay vì những suy nghĩ chủ quan, thiên vị. Khác với 'impartial' (công bằng, vô tư) thường được sử dụng trong các tình huống pháp lý hoặc chính thức, 'unprejudiced' mang tính cá nhân và thể hiện thái độ cởi mở, sẵn sàng lắng nghe và xem xét mọi quan điểm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in towards

‘in’ được sử dụng khi đề cập đến một lĩnh vực, khía cạnh cụ thể mà ai đó không có thành kiến. Ví dụ: 'He is unprejudiced in his assessment of the situation.' ‘towards’ được sử dụng khi đề cập đến một người hoặc nhóm người cụ thể mà ai đó không có thành kiến. Ví dụ: 'She is unprejudiced towards people from different cultures.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unprejudiced'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)