(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unprocessed
B2

unprocessed

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

chưa chế biến nguyên chất thô chưa qua xử lý
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unprocessed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chưa qua chế biến hoặc xử lý.

Definition (English Meaning)

Not having been subjected to processing or treatment.

Ví dụ Thực tế với 'Unprocessed'

  • "They sell unprocessed honey."

    "Họ bán mật ong chưa qua chế biến."

  • "Unprocessed foods are often healthier."

    "Thực phẩm chưa qua chế biến thường tốt cho sức khỏe hơn."

  • "The data was unprocessed and difficult to understand."

    "Dữ liệu chưa được xử lý và khó hiểu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unprocessed'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unprocessed
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

natural(tự nhiên)
raw(thô, sống)

Trái nghĩa (Antonyms)

processed(đã qua chế biến)

Từ liên quan (Related Words)

organic(hữu cơ)
refined(tinh chế)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thực phẩm Sản xuất

Ghi chú Cách dùng 'Unprocessed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unprocessed' thường được dùng để mô tả thực phẩm ở trạng thái tự nhiên nhất, chưa bị thay đổi cấu trúc hoặc thêm bất kỳ chất phụ gia nào. Nó cũng có thể áp dụng cho các vật liệu hoặc thông tin chưa được xử lý để dễ sử dụng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unprocessed'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This juice is unprocessed, isn't it?
Nước ép này chưa qua chế biến, phải không?
Phủ định
The food isn't unprocessed, is it?
Thức ăn này không phải chưa qua chế biến, phải không?
Nghi vấn
Unprocessed foods are healthier, aren't they?
Thực phẩm chưa qua chế biến thì tốt cho sức khỏe hơn, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)