unprocessed
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unprocessed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chưa qua chế biến hoặc xử lý.
Definition (English Meaning)
Not having been subjected to processing or treatment.
Ví dụ Thực tế với 'Unprocessed'
-
"They sell unprocessed honey."
"Họ bán mật ong chưa qua chế biến."
-
"Unprocessed foods are often healthier."
"Thực phẩm chưa qua chế biến thường tốt cho sức khỏe hơn."
-
"The data was unprocessed and difficult to understand."
"Dữ liệu chưa được xử lý và khó hiểu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unprocessed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unprocessed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unprocessed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unprocessed' thường được dùng để mô tả thực phẩm ở trạng thái tự nhiên nhất, chưa bị thay đổi cấu trúc hoặc thêm bất kỳ chất phụ gia nào. Nó cũng có thể áp dụng cho các vật liệu hoặc thông tin chưa được xử lý để dễ sử dụng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unprocessed'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This juice is unprocessed, isn't it?
|
Nước ép này chưa qua chế biến, phải không? |
| Phủ định |
The food isn't unprocessed, is it?
|
Thức ăn này không phải chưa qua chế biến, phải không? |
| Nghi vấn |
Unprocessed foods are healthier, aren't they?
|
Thực phẩm chưa qua chế biến thì tốt cho sức khỏe hơn, phải không? |