refined
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Refined'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có hoặc thể hiện cảm xúc, gu thẩm mỹ hoặc cách cư xử lịch thiệp, tao nhã, tinh tế.
Definition (English Meaning)
Having or showing well-bred feeling, taste, or manners.
Ví dụ Thực tế với 'Refined'
-
"She has a refined taste in art."
"Cô ấy có gu thẩm mỹ tinh tế về nghệ thuật."
-
"She has a refined sense of humor."
"Cô ấy có khiếu hài hước tinh tế."
-
"The process of refining sugar involves removing impurities."
"Quá trình tinh luyện đường bao gồm việc loại bỏ các tạp chất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Refined'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Refined'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'refined' thường được dùng để mô tả những thứ đã được cải thiện, tinh chỉnh để đạt đến một trạng thái tốt hơn, hoàn hảo hơn. Nó có thể áp dụng cho cả vật chất (ví dụ: đường tinh luyện) và phi vật chất (ví dụ: cách cư xử tinh tế). So với 'sophisticated', 'refined' nhấn mạnh vào sự thanh lịch, trau chuốt và loại bỏ những yếu tố thô tục, không cần thiết hơn là sự phức tạp và am hiểu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Refined in’ thường dùng để nói về sự tinh tế trong một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: 'He is refined in his tastes.' ('Anh ta tinh tế trong gu thưởng thức của mình'). 'Refined by' thường dùng để chỉ sự cải thiện, tinh chỉnh nhờ một quá trình nào đó. Ví dụ: 'Her manners were refined by her travels.' ('Cách cư xử của cô ấy trở nên tinh tế hơn nhờ những chuyến đi của cô ấy').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Refined'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.