(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ disentangle
C1

disentangle

verb

Nghĩa tiếng Việt

gỡ rối tháo gỡ làm sáng tỏ giải quyết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disentangle'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gỡ rối, tháo gỡ (một cái gì đó hoặc ai đó) khỏi những mớ rối hoặc phức tạp.

Definition (English Meaning)

To free (something or someone) from tangles or complications.

Ví dụ Thực tế với 'Disentangle'

  • "It took hours to disentangle the kite string from the tree branches."

    "Phải mất hàng giờ để gỡ dây diều khỏi cành cây."

  • "She tried to disentangle herself from her past."

    "Cô ấy cố gắng thoát khỏi quá khứ của mình."

  • "The government is trying to disentangle the country from its economic problems."

    "Chính phủ đang cố gắng giải quyết các vấn đề kinh tế của đất nước."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Disentangle'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: disentangle
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

complicate(làm phức tạp)
simplify(đơn giản hóa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Disentangle'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'disentangle' mang ý nghĩa loại bỏ những vướng mắc, khó khăn, có thể là vật chất (như gỡ rối dây) hoặc trừu tượng (như giải quyết một vấn đề phức tạp). Nó thường ngụ ý một quá trình tỉ mỉ và cẩn thận. So với 'untangle', 'disentangle' có thể mang sắc thái trang trọng hơn và thường dùng trong những tình huống phức tạp hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

Khi đi với 'from', 'disentangle' chỉ ra cái gì hoặc ai đó được gỡ ra khỏi cái gì. Ví dụ: 'disentangle the wires from the tree' (gỡ dây điện ra khỏi cây).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Disentangle'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Having considered the complexity, we must disentangle the threads, and proceed with caution.
Sau khi xem xét sự phức tạp, chúng ta phải gỡ rối các sợi chỉ và tiến hành một cách thận trọng.
Phủ định
Despite our best efforts, we couldn't disentangle the web of lies, nor could we uncover the truth.
Mặc dù đã cố gắng hết sức, chúng tôi không thể gỡ rối mạng lưới dối trá, cũng như không thể khám phá ra sự thật.
Nghi vấn
John, can you disentangle the wires, or should I call an electrician?
John, bạn có thể gỡ rối các dây điện không, hay tôi nên gọi thợ điện?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She used to disentangle the yarn after every knitting session.
Cô ấy từng gỡ rối len sau mỗi buổi đan.
Phủ định
He didn't use to disentangle himself from social events, but now he does.
Anh ấy đã từng không tách mình khỏi các sự kiện xã hội, nhưng bây giờ thì có.
Nghi vấn
Did they use to disentangle the wires before starting the project?
Họ đã từng gỡ rối dây điện trước khi bắt đầu dự án phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)