unravelled
Động từ (quá khứ và quá khứ phân từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unravelled'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mở ra, tháo ra (các sợi bị xoắn, đan, hoặc dệt); điều tra và giải quyết hoặc giải thích (điều gì đó phức tạp).
Definition (English Meaning)
To undo twisted, knitted, or woven threads; to investigate and solve or explain (something complicated).
Ví dụ Thực tế với 'Unravelled'
-
"The detective unravelled the mystery of the missing jewels."
"Thám tử đã làm sáng tỏ bí ẩn về những viên ngọc bị mất tích."
-
"Her life began to unravel after the accident."
"Cuộc sống của cô ấy bắt đầu trở nên rối bời sau tai nạn."
-
"The sweater unravelled when I pulled a loose thread."
"Cái áo len bị bung ra khi tôi kéo một sợi chỉ lỏng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unravelled'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: unravel
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unravelled'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Unravelled là dạng quá khứ và quá khứ phân từ của động từ 'unravel'. Khi mang nghĩa đen, nó chỉ hành động tháo gỡ các sợi. Khi mang nghĩa bóng, nó chỉ hành động làm sáng tỏ một vấn đề phức tạp. Sự khác biệt với 'disentangle' là 'unravel' thường ngụ ý một quá trình dần dần và đôi khi là sự suy sụp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Unravel from: chỉ ra thứ gì đó được tháo ra từ đâu. Unravel by: chỉ ra phương pháp để tháo gỡ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unravelled'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.