unrelated conduct
Tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unrelated conduct'
Giải nghĩa Tiếng Việt
"Unrelated" nghĩa là không liên quan; không có sự liên kết logic hoặc nhân quả. "Conduct" đề cập đến hành vi, đặc biệt là liên quan đến đạo đức hoặc các tiêu chuẩn được chấp nhận.
Definition (English Meaning)
"Unrelated" means not connected; having no logical or causal association. "Conduct" refers to behavior, especially in relation to morals or accepted standards.
Ví dụ Thực tế với 'Unrelated conduct'
-
"The company dismissed the claims of discrimination as the evidence presented was based on unrelated conduct."
"Công ty bác bỏ các cáo buộc phân biệt đối xử vì bằng chứng được trình bày dựa trên hành vi không liên quan."
-
"The judge ruled that the witness's testimony about the defendant's unrelated conduct was inadmissible."
"Thẩm phán phán quyết rằng lời khai của nhân chứng về hành vi không liên quan của bị cáo là không được chấp nhận."
-
"The disciplinary committee focused solely on the incidents directly related to the breach of contract, ignoring any unrelated conduct."
"Ủy ban kỷ luật chỉ tập trung vào các sự cố liên quan trực tiếp đến vi phạm hợp đồng, bỏ qua mọi hành vi không liên quan."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unrelated conduct'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unrelated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unrelated conduct'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Unrelated conduct" thường được sử dụng trong bối cảnh pháp luật, đạo đức, hoặc quản lý rủi ro để chỉ những hành vi không liên quan trực tiếp đến một sự kiện, quyết định, hoặc trách nhiệm pháp lý cụ thể. Nó nhấn mạnh sự tách biệt hoặc thiếu mối liên kết giữa hành vi và một vấn đề đang được xem xét. Cần phân biệt với "irrelevant conduct" (hành vi không thích hợp hoặc không liên quan) vì "unrelated" chỉ đơn thuần là không có liên kết, trong khi "irrelevant" có thể mang nghĩa tiêu cực hơn là không phù hợp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Unrelated to" chỉ ra rằng hành vi không có mối liên hệ với một sự việc cụ thể. Ví dụ: "The employee's personal life is unrelated to his job performance." "Unrelated with" ít phổ biến hơn nhưng vẫn có thể được sử dụng với ý nghĩa tương tự, mặc dù "to" thường được ưa chuộng hơn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unrelated conduct'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.