causal
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Causal'
Giải nghĩa Tiếng Việt
liên quan đến hoặc đóng vai trò là một nguyên nhân
Definition (English Meaning)
relating to or acting as a cause
Ví dụ Thực tế với 'Causal'
-
"There is a causal link between smoking and lung cancer."
"Có một mối liên hệ nhân quả giữa hút thuốc và ung thư phổi."
-
"The study investigated the causal factors of the disease."
"Nghiên cứu đã điều tra các yếu tố nhân quả của căn bệnh."
-
"Is there a causal relationship between poverty and crime?"
"Có mối quan hệ nhân quả giữa nghèo đói và tội phạm không?"
Từ loại & Từ liên quan của 'Causal'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: causal
- Adverb: causally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Causal'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'causal' thường được sử dụng để mô tả mối quan hệ giữa nguyên nhân và kết quả. Nó nhấn mạnh sự liên kết trực tiếp và có tính chất nhân quả. Ví dụ, 'causal relationship' (mối quan hệ nhân quả) chỉ ra rằng một sự kiện hoặc hành động cụ thể gây ra một sự kiện hoặc hành động khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- causal to something': Chỉ ra rằng một yếu tố là nguyên nhân dẫn đến một kết quả cụ thể. Ví dụ: 'Smoking is causal to lung cancer' (Hút thuốc là nguyên nhân gây ra ung thư phổi).
- causal of something: Cách dùng này ít phổ biến hơn, nhưng vẫn được chấp nhận, mang ý nghĩa tương tự như 'causal to'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Causal'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The scientist causally linked the disease to the new virus.
|
Nhà khoa học đã liên kết một cách nhân quả căn bệnh với loại virus mới. |
| Phủ định |
The investigation did not causally establish the connection between smoking and lung cancer.
|
Cuộc điều tra đã không thiết lập một cách nhân quả mối liên hệ giữa hút thuốc và ung thư phổi. |
| Nghi vấn |
Does the study causally prove that exercise reduces stress?
|
Nghiên cứu có chứng minh một cách nhân quả rằng tập thể dục làm giảm căng thẳng không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The researchers have identified a causal link between smoking and lung cancer.
|
Các nhà nghiên cứu đã xác định được mối liên hệ nhân quả giữa hút thuốc và ung thư phổi. |
| Phủ định |
The investigation hasn't causally proven his involvement in the crime.
|
Cuộc điều tra vẫn chưa chứng minh được một cách nhân quả sự liên quan của anh ta đến vụ án. |
| Nghi vấn |
Has climate change causally affected the intensity of hurricanes?
|
Liệu biến đổi khí hậu có ảnh hưởng nhân quả đến cường độ của các cơn bão không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Scientists used to think that there was a direct causal link between smoking and lung cancer before further research revealed other contributing factors.
|
Các nhà khoa học từng nghĩ rằng có một mối liên hệ nhân quả trực tiếp giữa hút thuốc và ung thư phổi trước khi các nghiên cứu sâu hơn tiết lộ các yếu tố đóng góp khác. |
| Phủ định |
She didn't use to analyze events causally; she relied more on intuition.
|
Cô ấy đã từng không phân tích các sự kiện một cách nhân quả; cô ấy dựa vào trực giác nhiều hơn. |
| Nghi vấn |
Did they use to believe in a causal relationship between economic policy and social unrest?
|
Họ đã từng tin vào mối quan hệ nhân quả giữa chính sách kinh tế và bất ổn xã hội phải không? |