unremarked
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unremarked'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không được chú ý hoặc bình luận đến.
Definition (English Meaning)
Not noticed or commented on.
Ví dụ Thực tế với 'Unremarked'
-
"The mistake went unremarked by the editors."
"Lỗi đó đã không được các biên tập viên chú ý."
-
"Her talent went largely unremarked."
"Tài năng của cô ấy phần lớn không được chú ý đến."
-
"The change in policy went unremarked by the public."
"Sự thay đổi trong chính sách đã không được công chúng chú ý."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unremarked'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unremarked
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unremarked'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unremarked' thường được sử dụng để chỉ một điều gì đó xảy ra hoặc tồn tại mà không ai nhận thấy hoặc đánh giá cao. Nó ngụ ý một sự thiếu quan tâm hoặc bỏ qua. So sánh với 'unnoticed', 'unremarked' mang ý nghĩa mạnh hơn về việc không chỉ không được nhận thấy mà còn không được nói đến, không được xem xét như một điều đáng kể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unremarked'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.