(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unremarked
C1

unremarked

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không được chú ý không ai để ý không được nhận xét bị bỏ qua
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unremarked'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không được chú ý hoặc bình luận đến.

Definition (English Meaning)

Not noticed or commented on.

Ví dụ Thực tế với 'Unremarked'

  • "The mistake went unremarked by the editors."

    "Lỗi đó đã không được các biên tập viên chú ý."

  • "Her talent went largely unremarked."

    "Tài năng của cô ấy phần lớn không được chú ý đến."

  • "The change in policy went unremarked by the public."

    "Sự thay đổi trong chính sách đã không được công chúng chú ý."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unremarked'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unremarked
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

noticed(được chú ý)
remarked(được bình luận)
observed(được quan sát)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Unremarked'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unremarked' thường được sử dụng để chỉ một điều gì đó xảy ra hoặc tồn tại mà không ai nhận thấy hoặc đánh giá cao. Nó ngụ ý một sự thiếu quan tâm hoặc bỏ qua. So sánh với 'unnoticed', 'unremarked' mang ý nghĩa mạnh hơn về việc không chỉ không được nhận thấy mà còn không được nói đến, không được xem xét như một điều đáng kể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unremarked'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)