unremovable
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unremovable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không thể loại bỏ, không thể tẩy, không thể gỡ bỏ.
Definition (English Meaning)
Impossible to remove.
Ví dụ Thực tế với 'Unremovable'
-
"The stain on the carpet seemed unremovable."
"Vết bẩn trên thảm dường như không thể tẩy được."
-
"The graffiti was applied with unremovable paint."
"Hình vẽ graffiti được vẽ bằng loại sơn không thể tẩy được."
-
"The glue created an unremovable bond between the two surfaces."
"Keo tạo ra một liên kết không thể tách rời giữa hai bề mặt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unremovable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unremovable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unremovable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unremovable' thường được sử dụng để mô tả các vết bẩn, vết tích, hoặc những thứ gì đó được gắn chặt, bám dính rất khó để di chuyển hoặc loại bỏ. Khác với 'irremovable', 'unremovable' nhấn mạnh hơn vào tính chất vật lý của việc không thể di chuyển.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unremovable'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the stain is unremovable makes it necessary to replace the carpet.
|
Việc vết bẩn không thể tẩy được khiến cho việc thay thế tấm thảm trở nên cần thiết. |
| Phủ định |
Whether the sticker is truly unremovable is something I doubt.
|
Việc liệu cái nhãn dán đó có thực sự không thể gỡ bỏ được hay không là điều tôi nghi ngờ. |
| Nghi vấn |
Whether the mark is unremovable depends on the type of ink used.
|
Việc vết bẩn có không thể tẩy được hay không phụ thuộc vào loại mực được sử dụng. |