skewed
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Skewed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không chính xác hoặc đúng đắn vì một điều gì đó đã ảnh hưởng đến nó; bị bóp méo, bị lệch lạc.
Definition (English Meaning)
Not accurate or correct because something has affected it.
Ví dụ Thực tế với 'Skewed'
-
"The election results were skewed by gerrymandering."
"Kết quả bầu cử đã bị bóp méo bởi việc chia lại khu vực bầu cử một cách gian lận."
-
"The media coverage of the event was heavily skewed."
"Sự đưa tin của giới truyền thông về sự kiện này đã bị bóp méo nghiêm trọng."
-
"The data is skewed to the right."
"Dữ liệu bị lệch sang phải."
Từ loại & Từ liên quan của 'Skewed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: skew
- Adjective: skewed
- Adverb: skewedly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Skewed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'skewed' thường được dùng để mô tả dữ liệu, thông tin, hoặc quan điểm bị ảnh hưởng bởi yếu tố nào đó, dẫn đến sự thiếu khách quan hoặc sai lệch so với thực tế. Nó nhấn mạnh sự sai lệch mang tính hệ thống, chứ không chỉ là ngẫu nhiên. So với 'biased', 'skewed' có thể ám chỉ sự sai lệch về mặt số liệu hoặc phân bố hơn là về mặt cảm xúc hoặc ý kiến chủ quan.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Skewed by’: chỉ ra yếu tố gây ra sự sai lệch. Ví dụ: 'The results were skewed by a small sample size.'
‘Skewed towards’: chỉ hướng của sự sai lệch. Ví dụ: 'The report is skewed towards the company's achievements.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Skewed'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because the data was skewed, the conclusions drawn from the research were unreliable.
|
Bởi vì dữ liệu bị lệch, những kết luận rút ra từ nghiên cứu không đáng tin cậy. |
| Phủ định |
Unless the sample is randomly selected, the results will not be skewed towards a particular demographic.
|
Trừ khi mẫu được chọn ngẫu nhiên, kết quả sẽ không bị lệch về một nhóm nhân khẩu học cụ thể nào. |
| Nghi vấn |
If the survey questions were poorly worded, would the responses be skewed in a predictable direction?
|
Nếu các câu hỏi khảo sát được diễn đạt kém, liệu các câu trả lời có bị lệch theo một hướng có thể đoán trước được không? |