unrequired
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unrequired'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không cần thiết hoặc không bắt buộc; không được yêu cầu.
Definition (English Meaning)
Not needed or necessary; not required.
Ví dụ Thực tế với 'Unrequired'
-
"Attendance at the meeting is unrequired."
"Việc tham dự cuộc họp là không bắt buộc."
-
"The extra information was unrequired for the report."
"Thông tin bổ sung là không cần thiết cho báo cáo."
-
"He felt unrequired and unwanted."
"Anh ấy cảm thấy không cần thiết và không được mong muốn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unrequired'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unrequired
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unrequired'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unrequired' mang nghĩa một điều gì đó không phải là yêu cầu, không cần đến, hoặc không bắt buộc. Nó nhấn mạnh sự không cần thiết hoặc không có tính ép buộc. Nó khác với 'optional' ở chỗ 'optional' cho thấy sự lựa chọn, trong khi 'unrequired' đơn giản chỉ ra rằng nó không cần thiết. Khác với 'unnecessary' ở chỗ 'unnecessary' có thể mang ý nghĩa dư thừa, còn 'unrequired' đơn thuần chỉ nói về việc không có yêu cầu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unrequired'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.