unnecessary
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unnecessary'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không cần thiết; không bắt buộc; nhiều hơn mức cần thiết.
Definition (English Meaning)
Not needed; not required; more than is needed.
Ví dụ Thực tế với 'Unnecessary'
-
"Buying a new car is unnecessary when your old one still works perfectly."
"Việc mua một chiếc xe hơi mới là không cần thiết khi chiếc xe cũ của bạn vẫn hoạt động hoàn hảo."
-
"Unnecessary violence is never the answer."
"Bạo lực không cần thiết không bao giờ là câu trả lời."
-
"Please avoid making unnecessary noise."
"Xin vui lòng tránh gây ra tiếng ồn không cần thiết."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unnecessary'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unnecessary
- Adverb: unnecessarily
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unnecessary'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unnecessary' diễn tả một điều gì đó không cần đến, không hữu ích, hoặc là dư thừa trong một tình huống cụ thể. Nó thường mang ý nghĩa là có thể bỏ qua hoặc loại bỏ mà không gây ảnh hưởng tiêu cực. Sự khác biệt với các từ như 'redundant' là 'redundant' thường ám chỉ sự lặp lại hoặc dư thừa thông tin, trong khi 'unnecessary' nhấn mạnh vào việc không cần thiết về mặt chức năng hoặc mục đích.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'for', 'unnecessary' thường chỉ rõ đối tượng hoặc mục đích mà hành động/vật đó là không cần thiết. Ví dụ: 'It is unnecessary for you to worry.' (Bạn không cần thiết phải lo lắng).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unnecessary'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Considering the potential risks, continuing with the unnecessary project seems irresponsible.
|
Xét đến những rủi ro tiềm ẩn, việc tiếp tục dự án không cần thiết có vẻ vô trách nhiệm. |
| Phủ định |
I don't appreciate unnecessarily complicating such a simple task.
|
Tôi không thích việc làm phức tạp một cách không cần thiết một nhiệm vụ đơn giản như vậy. |
| Nghi vấn |
Do you mind avoiding unnecessarily verbose explanations in your reports?
|
Bạn có phiền tránh việc đưa ra những giải thích dài dòng không cần thiết trong các báo cáo của bạn không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He worried unnecessarily about the exam.
|
Anh ấy lo lắng không cần thiết về kỳ thi. |
| Phủ định |
They didn't deem the extra security measures unnecessary.
|
Họ không cho rằng các biện pháp an ninh bổ sung là không cần thiết. |
| Nghi vấn |
Is this step really unnecessary in the process?
|
Bước này có thực sự không cần thiết trong quy trình không? |