voluntary
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Voluntary'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tự nguyện, tự giác, do ý muốn của bản thân.
Ví dụ Thực tế với 'Voluntary'
-
"Participation in the study is purely voluntary."
"Việc tham gia vào nghiên cứu là hoàn toàn tự nguyện."
-
"He made a voluntary contribution to the fund."
"Anh ấy đã đóng góp tự nguyện vào quỹ."
-
"We need more voluntary workers to help with the project."
"Chúng tôi cần thêm nhiều người lao động tình nguyện để giúp đỡ dự án."
Từ loại & Từ liên quan của 'Voluntary'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Voluntary'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'voluntary' nhấn mạnh hành động được thực hiện một cách tự do và không bị ép buộc. Nó khác với 'mandatory' (bắt buộc) và 'compulsory' (cưỡng bức). 'Voluntary' thường liên quan đến sự lựa chọn và ý thức cá nhân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of: thường dùng để chỉ bản chất tự nguyện của cái gì đó (ví dụ: voluntary work). for: thường dùng để chỉ mục đích của hành động tự nguyện (ví dụ: voluntary donations for charity).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Voluntary'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.