wholeheartedly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wholeheartedly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách hoàn toàn nhiệt tình và chân thành.
Definition (English Meaning)
In a completely enthusiastic and sincere way.
Ví dụ Thực tế với 'Wholeheartedly'
-
"She threw herself wholeheartedly into the project."
"Cô ấy đã dốc hết lòng vào dự án."
-
"We wholeheartedly support your decision."
"Chúng tôi hoàn toàn ủng hộ quyết định của bạn."
-
"He thanked them wholeheartedly for their help."
"Anh ấy chân thành cảm ơn họ vì sự giúp đỡ của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Wholeheartedly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: wholeheartedly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Wholeheartedly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'wholeheartedly' nhấn mạnh sự tận tâm và sự chân thành sâu sắc trong hành động hoặc cảm xúc. Nó thường được sử dụng để miêu tả sự ủng hộ, sự tham gia hoặc sự chấp thuận không hề do dự.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Wholeheartedly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.