(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ wholeheartedly
C1

wholeheartedly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách hết lòng một cách chân thành từ tận đáy lòng dốc lòng hết lòng hết dạ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wholeheartedly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách hoàn toàn nhiệt tình và chân thành.

Definition (English Meaning)

In a completely enthusiastic and sincere way.

Ví dụ Thực tế với 'Wholeheartedly'

  • "She threw herself wholeheartedly into the project."

    "Cô ấy đã dốc hết lòng vào dự án."

  • "We wholeheartedly support your decision."

    "Chúng tôi hoàn toàn ủng hộ quyết định của bạn."

  • "He thanked them wholeheartedly for their help."

    "Anh ấy chân thành cảm ơn họ vì sự giúp đỡ của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Wholeheartedly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: wholeheartedly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

enthusiastically(nhiệt tình)
sincerely(chân thành)
earnestly(nghiêm túc, thành khẩn)
ardently(nồng nhiệt) devotedly(tận tâm)

Trái nghĩa (Antonyms)

halfheartedly(nửa vời, không nhiệt tình)
reluctantly(miễn cưỡng)
apathetically(thờ ơ)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Wholeheartedly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'wholeheartedly' nhấn mạnh sự tận tâm và sự chân thành sâu sắc trong hành động hoặc cảm xúc. Nó thường được sử dụng để miêu tả sự ủng hộ, sự tham gia hoặc sự chấp thuận không hề do dự.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Wholeheartedly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)