reservedly
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reservedly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách dè dặt, kín đáo hoặc thận trọng trong việc bày tỏ cảm xúc hoặc ý kiến.
Definition (English Meaning)
In a manner that is restrained or cautious in expressing feelings or opinions.
Ví dụ Thực tế với 'Reservedly'
-
"She answered the question reservedly, avoiding direct eye contact."
"Cô ấy trả lời câu hỏi một cách dè dặt, tránh giao tiếp bằng mắt trực tiếp."
-
"He spoke reservedly about his past."
"Anh ấy nói một cách dè dặt về quá khứ của mình."
-
"The witness testified reservedly, seemingly afraid to reveal too much."
"Nhân chứng khai báo một cách dè dặt, dường như sợ tiết lộ quá nhiều."
Từ loại & Từ liên quan của 'Reservedly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: reservedly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Reservedly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'reservedly' diễn tả hành động hoặc lời nói được thực hiện một cách cẩn trọng, có sự kiềm chế, không bộc lộ hết cảm xúc hoặc suy nghĩ thật sự. Nó thường ám chỉ sự thiếu tự nhiên hoặc sự ngại ngần, do dự. So với các trạng từ đồng nghĩa như 'cautiously' (thận trọng), 'guardedly' (cẩn trọng, phòng thủ), 'reservedly' nhấn mạnh vào sự kiềm chế cảm xúc và ý kiến hơn là chỉ đơn thuần cẩn thận để tránh nguy hiểm hoặc sai lầm. Khác với 'openly' (cởi mở), 'frankly' (thẳng thắn), 'reservedly' cho thấy sự kín đáo và không muốn phô trương.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Reservedly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.