(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ reservedly
C1

reservedly

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách dè dặt một cách kín đáo một cách thận trọng e dè ngại ngùng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reservedly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách dè dặt, kín đáo hoặc thận trọng trong việc bày tỏ cảm xúc hoặc ý kiến.

Definition (English Meaning)

In a manner that is restrained or cautious in expressing feelings or opinions.

Ví dụ Thực tế với 'Reservedly'

  • "She answered the question reservedly, avoiding direct eye contact."

    "Cô ấy trả lời câu hỏi một cách dè dặt, tránh giao tiếp bằng mắt trực tiếp."

  • "He spoke reservedly about his past."

    "Anh ấy nói một cách dè dặt về quá khứ của mình."

  • "The witness testified reservedly, seemingly afraid to reveal too much."

    "Nhân chứng khai báo một cách dè dặt, dường như sợ tiết lộ quá nhiều."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Reservedly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: reservedly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

openly(cởi mở)
frankly(thẳng thắn)
candidly(chân thành) extrovertly(hướng ngoại)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Reservedly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'reservedly' diễn tả hành động hoặc lời nói được thực hiện một cách cẩn trọng, có sự kiềm chế, không bộc lộ hết cảm xúc hoặc suy nghĩ thật sự. Nó thường ám chỉ sự thiếu tự nhiên hoặc sự ngại ngần, do dự. So với các trạng từ đồng nghĩa như 'cautiously' (thận trọng), 'guardedly' (cẩn trọng, phòng thủ), 'reservedly' nhấn mạnh vào sự kiềm chế cảm xúc và ý kiến hơn là chỉ đơn thuần cẩn thận để tránh nguy hiểm hoặc sai lầm. Khác với 'openly' (cởi mở), 'frankly' (thẳng thắn), 'reservedly' cho thấy sự kín đáo và không muốn phô trương.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Reservedly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)