unrestricting
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unrestricting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không giới hạn hoặc hạn chế.
Definition (English Meaning)
Not limiting or restricting.
Ví dụ Thực tế với 'Unrestricting'
-
"The new policy is aimed at creating an unrestricting environment for innovation."
"Chính sách mới nhằm mục đích tạo ra một môi trường không hạn chế cho sự đổi mới."
-
"The unrestricting access to information has transformed the way we learn."
"Việc tiếp cận thông tin không hạn chế đã thay đổi cách chúng ta học tập."
-
"The software provides an unrestricting platform for creative expression."
"Phần mềm cung cấp một nền tảng không hạn chế cho sự thể hiện sáng tạo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unrestricting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unrestricting
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unrestricting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được sử dụng để mô tả một cái gì đó cho phép tự do hơn, không bị ràng buộc bởi các quy tắc hoặc quy định. Nó mang ý nghĩa tích cực, nhấn mạnh sự mở rộng, cho phép nhiều lựa chọn hoặc hành động hơn. So với 'limiting', 'restricting', 'unrestricting' thể hiện sự đối lập hoàn toàn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unrestricting'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
When rules are unrestricting, people feel more motivated.
|
Khi các quy tắc không hạn chế, mọi người cảm thấy có động lực hơn. |
| Phủ định |
If a country has unrestricting borders, it does not control immigration effectively.
|
Nếu một quốc gia có biên giới không hạn chế, nó không kiểm soát nhập cư một cách hiệu quả. |
| Nghi vấn |
If access is unrestricting, does everyone benefit?
|
Nếu sự truy cập không hạn chế, mọi người có được lợi ích hay không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the new policy was unrestricting.
|
Cô ấy nói rằng chính sách mới không hạn chế. |
| Phủ định |
He told me that the regulations were not unrestricting.
|
Anh ấy nói với tôi rằng các quy định không phải là không hạn chế. |
| Nghi vấn |
She asked if the access was unrestricting.
|
Cô ấy hỏi liệu quyền truy cập có không hạn chế không. |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish my job were more unrestricting, allowing me greater creative freedom.
|
Tôi ước công việc của tôi bớt gò bó hơn, cho phép tôi tự do sáng tạo hơn. |
| Phủ định |
If only the regulations weren't so unrestricting; it's nearly impossible to comply with all of them.
|
Giá như các quy định không quá hạn chế; gần như không thể tuân thủ tất cả chúng. |
| Nghi vấn |
Do you wish the travel restrictions were more unrestricting so you could visit your family more often?
|
Bạn có ước các hạn chế đi lại bớt khắt khe hơn để bạn có thể thăm gia đình thường xuyên hơn không? |