(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unfettered
C1

unfettered

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

không bị kiềm chế không bị ràng buộc tự do tuyệt đối
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unfettered'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không bị hạn chế hoặc kiềm chế; tự do.

Definition (English Meaning)

Not confined or restricted; free from restraint.

Ví dụ Thực tế với 'Unfettered'

  • "The artist enjoyed unfettered creative expression."

    "Nghệ sĩ tận hưởng sự thể hiện sáng tạo không bị gò bó."

  • "The new law allows unfettered access to information."

    "Luật mới cho phép truy cập thông tin không bị hạn chế."

  • "Unfettered capitalism can lead to inequality."

    "Chủ nghĩa tư bản không bị kiềm chế có thể dẫn đến bất bình đẳng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unfettered'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unfettered
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unrestrained(không bị kiềm chế)
unrestricted(không bị hạn chế)
uninhibited(không bị ức chế)
free(tự do)

Trái nghĩa (Antonyms)

restricted(bị hạn chế)
constrained(bị ép buộc)
fettered(bị xiềng xích)

Từ liên quan (Related Words)

liberty(tự do)
autonomy(tự chủ)
independence(độc lập)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Kinh tế Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Unfettered'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unfettered' mang nghĩa hoàn toàn tự do, không bị ràng buộc bởi bất kỳ luật lệ, quy tắc, hoặc sự kiểm soát nào. Nó thường được sử dụng để mô tả các quyền tự do, thị trường, hoặc tư duy không bị cản trở. So với 'free', 'unfettered' nhấn mạnh sự thiếu vắng hoàn toàn của các yếu tố kiềm hãm, mang tính mạnh mẽ hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unfettered'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)