unfettered
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unfettered'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không bị hạn chế hoặc kiềm chế; tự do.
Definition (English Meaning)
Not confined or restricted; free from restraint.
Ví dụ Thực tế với 'Unfettered'
-
"The artist enjoyed unfettered creative expression."
"Nghệ sĩ tận hưởng sự thể hiện sáng tạo không bị gò bó."
-
"The new law allows unfettered access to information."
"Luật mới cho phép truy cập thông tin không bị hạn chế."
-
"Unfettered capitalism can lead to inequality."
"Chủ nghĩa tư bản không bị kiềm chế có thể dẫn đến bất bình đẳng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unfettered'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unfettered
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unfettered'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unfettered' mang nghĩa hoàn toàn tự do, không bị ràng buộc bởi bất kỳ luật lệ, quy tắc, hoặc sự kiểm soát nào. Nó thường được sử dụng để mô tả các quyền tự do, thị trường, hoặc tư duy không bị cản trở. So với 'free', 'unfettered' nhấn mạnh sự thiếu vắng hoàn toàn của các yếu tố kiềm hãm, mang tính mạnh mẽ hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unfettered'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.