(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unrolled
B2

unrolled

Động từ (quá khứ phân từ/quá khứ đơn)

Nghĩa tiếng Việt

được mở ra được trải ra đã mở ra đã trải ra
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unrolled'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá khứ phân từ và quá khứ đơn của 'unroll': mở một vật được cuộn lại; trải hoặc mở một vật ra.

Definition (English Meaning)

Past participle and past tense of 'unroll': to open something that is rolled up; to spread or unfold something.

Ví dụ Thực tế với 'Unrolled'

  • "The carpet was unrolled to reveal its intricate design."

    "Tấm thảm được trải ra để lộ thiết kế phức tạp của nó."

  • "The company's new marketing campaign was unrolled gradually."

    "Chiến dịch marketing mới của công ty đã được triển khai dần dần."

  • "The scroll was carefully unrolled to reveal the ancient text."

    "Cuộn giấy được cẩn thận mở ra để lộ văn bản cổ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unrolled'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: unroll
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unfold(mở ra, trải ra)
spread out(trải ra)
open out(mở ra)

Trái nghĩa (Antonyms)

rolled up(cuộn lại)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Unrolled'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ hành động mở hoặc trải một vật thể đã được cuộn lại. Có thể mang nghĩa đen (mở một tấm bản đồ) hoặc nghĩa bóng (một kế hoạch được tiết lộ dần dần). Cần phân biệt với 'roll out' (triển khai) trong ngữ cảnh dự án hoặc sản phẩm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unrolled'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)